1. Tổng quan
Tên gọi: Bệnh hậu ấu trùng trong suốt (Transparent Post-Larvae Disease - TPD) hoặc HLVD (High-Level Vibrio Disease).
Phân bố: Xuất hiện chủ yếu tại Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ và Thái Lan từ năm 2020.
Giai đoạn xuất hiện bệnh: Hậu ấu trùng tôm (Post-Larvae)
(Hậu ấu trùng bị nhiễm TPD có ruột rỗng và gan tụy trong suốt, không màu)
2. Tác nhân gây bệnh
- Chưa xác định rõ 100% nhưng nghi ngờ tác nhân chính liên quan đến vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang gen aerolysin (tạo độc tố phá hủy gan tụy).
- Tác nhân phụ: có thể là Baishivirus (một loại virus RNA) hoặc các chủng Vibrio khác (V. alginolyticus, V. harveyi,..)
3. Triệu chứng lâm sàng
- Hậu ấu trùng tôm dần trở nên trong suốt, đặc biệt phần bụng, thân và gan tụy mờ dần đi.
- Kích thước không đồng đều, chậm lớn, giảm khả năng bắt mồi.
- Tỷ lệ chết cao, đặc biệt trong các trại giống – ảnh hưởng lớn đến sản xuất tôm thương phẩm.
- Tôm không có dấu hiệu viêm hoại tử rõ ràng như các bệnh do virus, nên dễ nhầm lẫn với stress do yếu tố môi trường.
- Tỷ lệ tử vong: 80 -100% trong 24 - 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.
4. Cơ chế gây bệnh
- Chủng V. parahaemolyticus liên quan đến TPD tạo ra một loại độc tố phá vỡ gan tụy, ảnh hưởng đến dinh dưỡng và dẫn đến tử vong nhanh chóng, đặc biệt là ở tôm nhỏ hơn.
- Độc tố aerolysin: Phá vỡ tế bào biểu mô gan tụy gây rối loạn chức năng tiêu hóa và miễn dịch.
- Sự xâm nhập: Vi khuẩn Vibrio xâm nhập qua mang, đường tiêu hóa hoặc các vết thương ngoài da .
5. Chẩn đoán
- Chẩn đoán ban đầu: Dựa trên triệu chứng lâm sàng (gan tụy trong suốt).
- Xét nghiệm:
PCR: Phát hiện gen aerolysin (TPD) và pirAB (AHPND).
Real-time PCR/LAMP: Phân biệt TPD với Baishivirus.
Giải trình tự gen: Xác định chủng Vibrio cụ thể.
6. Phân biệt các loại bệnh khác
Bệnh |
Tác nhân |
Đặc điểm |
TPD |
V. parahaemolyticus |
Gan tụy trong suốt, chết nhanh |
AHPND |
V. parahaemolyticus |
Gen pirAB, tổn thương gan tụy lan rộng |
SHPN |
V. harveyi |
Hoại tử gan tụy kèm nhiễm trùng máu |
Bệnh phát sáng |
V. harveyi |
Tôm phát quang trong bóng tối |
7. Biện pháp quản lý và phòng ngừa
- Khi phát hiện TPD:
+ Cách ly tôm bị nhiễm bệnh và các khu vực bị ảnh hưởng.
+ Tiến hành xét nghiệm để xác nhận bệnh.
+ Đánh giá rủi ro đối với các lô tôm khác và hoạt động chung của trang trại.
+ Cần loại bỏ hoặc tiêu hủy tôm nhiễm bệnh theo hướng dẫn của cơ quan thú y để hạn chế lây lan.
+ Tăng cường các biện pháp an toàn sinh học, bao gồm theo dõi du khách và khử trùng thiết bị, hệ thống nước.
+ Tăng cường giám sát để theo dõi tình hình và ngăn ngừa các đợt bùng phát trong tương lai.
- Biện pháp an toàn sinh học
+ Sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, từ trại giống sạch bệnh (SPF).
+ Tuyển chọn kỹ Post-larvae bằng cách kiểm tra ngoại hình và khả năng bắt mồi.
+ Đảm bảo vệ sinh, sát trùng toàn bộ hệ thống.
+ Không tái sử dụng nước hoặc ao ương mà không xử lý triệt để.
+ Sử dụng men vi sinh, tỏi, thảo dược hỗ trợ tăng sức đề kháng cho tôm.
+ Giữ chất lượng nước ổn định: độ kiềm, pH, nhiệt độ,.. trong ngưỡng tối ưu.
+ Tránh biến động môi trường, hạn chế stress cho tôm.
+ Quan sát hành vi, màu sắc, khả năng bắt mồi của đàn tôm mỗi ngày để phát hiện sớm bất thường.
+ Loại bỏ tôm yếu, không phát triển.
8. Xu hướng nghiên cứu mới
- Phage therapy: Sử dụng thể thực khuẩn (bacteriophage) tiêu diệt Vibrio.
- Vắc-xin: Thử nghiệm vắc-xin dựa trên protein độc tố aerolysin.
- Công nghệ CRISPR: Ứng dụng chỉnh sửa gen để tạo tôm kháng bệnh.
- Áp dụng mô hình nuôi tôm sinh thái.
Tổng hợp bởi Trần Xuân Quang từ tài liệu tham khảo: OIE (2023). Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. FAO (2022). Biosecurity Guidelines for Shrimp Farming. Lightner, D. V. et al. (2021). Emerging Vibrio Diseases in Shrimp Aquaculture. Xu, J. et al. (2023). Baishivirus: A New Threat to Shrimp Aquaculture.