2451 |
Nguyễn Văn Luyến |
NA-97979-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.17 |
A |
2452 |
Phạm Văn Sỹ |
NA-97989-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
2453 |
Trương Văn Thức |
NA-97998-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.38 |
A |
2454 |
Trần Đình Túc |
NA-97999-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.86 |
A |
2455 |
Trần Xuân Thành |
NA-98016-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.45 |
A |
2456 |
Hồ Văn Hùng |
NA-98068-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
2457 |
Lê Hội Hưng |
NA-98159-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
2458 |
Nguyễn Văn Độ |
NA-98186-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.74 |
A |
2459 |
Đậu Ngọc Bằng |
NA-98268-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.08 |
A |
2460 |
Hoàng Văn Hoa |
NA-98286-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
6.5 |
A |
2461 |
Lê Hội Đức |
NA-98288-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.23 |
A |
2462 |
Lê Bá Lương |
NA-98386-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.32 |
A |
2463 |
Đậu Đình Kham |
NA-98388-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
2464 |
Lê Hội Hưng |
NA-98389-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
2465 |
Hoàng Văn Lượng |
NA-98555-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.67 |
A |
2466 |
Hồ Văn Công |
NA-98568-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.55 |
A |
2467 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-98586-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.38 |
A |
2468 |
Hồ Sỹ Hoan |
NA-98588-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.26 |
A |
2469 |
Nguyễn Khắc Thìn |
NA-98666-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
2470 |
Trần Đình Thiên |
NA-98668-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.25 |
A |
2471 |
Nguyễn Văn Ước |
NA-98676-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.55 |
A |
2472 |
Trần Xuân Thành |
NA-98683-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
2473 |
Nguyễn Văn Xuân |
NA-98686-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.38 |
A |
2474 |
Hồ Văn Lương |
NA-98687-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.3 |
A |
2475 |
Hồ Bá Chung |
NA-98688-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.7 |
A |
2476 |
Nguyễn Văn Mười |
NA-98699-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.8 |
A |
2477 |
Lê Văn Minh |
NA-98768-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.31 |
A |
2478 |
Phạm Văn Sĩ |
NA-98769-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.35 |
A |
2479 |
Nguyễn Phúc Bình |
NA-98779-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.4 |
A |
2480 |
Phạm Văn Hải |
NA-98789-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
2481 |
Nguyễn Quang Thái |
NA-98798-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.13 |
A |
2482 |
Trương Quang Hòa |
NA-98828-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.5 |
A |
2483 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-98829-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.7 |
A |
2484 |
Lê Hội Hưng |
NA-98838-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
2485 |
Trần Văn Hoàng |
NA-98858-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
2486 |
Nguyễn Văn Kỳ |
NA-98866-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
2487 |
Nguyễn Quốc Trung |
NA-98868-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.37 |
A |
2488 |
Trương Hữu Đại |
NA-98886-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.02 |
A |
2489 |
Phan Văn Tươi |
NA-98888-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.56 |
A |
2490 |
Trương Đắc Bái |
NA-98889-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
2491 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-98898-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.03 |
A |
2492 |
Đậu Ngọc Cường |
NA-98899-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.24 |
A |
2493 |
Đậu Đình Sơn |
NA-98919-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
2494 |
Vũ Nguyên Long |
NA-98966-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.08 |
A |
2495 |
Đậu Ngọc Minh |
NA-98968-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.05 |
A |
2496 |
Hoàng Văn Thiện |
NA-98986-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.27 |
A |
2497 |
Đào Văn Phương |
NA-98988-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
2498 |
Nguyễn Hữu Chính |
NA-98989-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
2499 |
Hồ Bá Ninh |
NA-99068-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.56 |
A |
2500 |
Lê Hội Hưng |
NA-99159-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |