Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
2501 Hồ Bá Hà NA-99179-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.53 A
2502 Lê Hội Hưng NA-99189-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.02 A
2503 Nguyễn Văn Trung NA-99191-TS Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.06 A
2504 Hồ Xuân Cường NA-99199-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.9 A
2505 Đào Văn Thăng NA-99222-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.63 A
2506 Hồ Chiến NA-99268-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.63 A
2507 Trần Văn Thành NA-99288-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.68 A
2508 Lê Hội Hưng NA-99289-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.46 A
2509 Phan Văn Mạnh NA-99299-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
2510 Hồ Viết Kỳ NA-99368-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.9 A
2511 Nguyễn Văn Phương NA-99399-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.505 A
2512 Hồ Bá Trạch NA-99555-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.2 A
2513 Nguyễn Phúc Hùng NA-99566-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.5 A
2514 Nguyễn Thắng Lợi NA-99568-TS Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.8 A
2515 Nguyễn Gia Quảng NA-99586-TS Xón - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An 6.4 A
2516 Nguyễn Thủy NA-99588-TS Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2517 Hồ An NA-99589-TS Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.63 A
2518 Hồ Xuân Thành NA-99599-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.9 A
2519 Trần Văn Lưu NA-99626-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 6 A
2520 Trần Văn Lưu NA-99628-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 6 A
2521 Hồ Xuân Thiết NA-99666-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2522 Đậu Đức Lợi NA-99669-TS Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.5 A
2523 Phan Văn Tuy NA-99678-TS Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.75 A
2524 Nguyễn Tùng NA-99686-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.38 A
2525 Hồ Bá Sơn NA-99688-TS Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.63 A
2526 Lê Bá Bình NA-99689-TS Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.55 A
2527 Bùi Xuân Xin NA-99696-TS Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.23 A
2528 Trần Đình Luận NA-99699-TS Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.4 A
2529 Hoàng Đình Hòa NA-99768-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.85 A
2530 Bùi Văn Lộc NA-99777-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
2531 Đậu Văn Ngọc NA-99779-TS Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 6.19 A
2532 Bùi Ngọc Xuyến NA-99789-TS Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.44 A
2533 Hoàng Văn Thảo NA-99799-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.63 A
2534 Phạm Văn Tuấn NA-99818-TS Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.15 A
2535 Thái Bá Thế NA-99828-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.15 A
2536 Bùi Văn Tam NA-99848-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.68 A
2537 Nguyễn Văn Diện NA-99866-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.75 A
2538 Hoàng Văn Ngoan NA-99869-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.53 A
2539 Đậu Văn Ngọc NA-99878-TS Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.3 A
2540 Lê Đức Quế NA-99886-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.94 A
2541 Trương Đắc Khoa NA-99888-TS Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.5 A
2542 Hồ Bá Lực NA-99889-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.5 A
2543 Trương Xuân Thạch NA-99898-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.5 A
2544 Nguyễn Quốc Tiến NA-99899-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2545 Đào Xuân Thắng NA-99919-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.8 A
2546 Nguyễn Do Thái NA-99929-TS Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 7.3 A
2547 Trương Văn Trông NA-99936-TS Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.75 A
2548 Hoàng Văn Việt NA-99939-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
2549 Bùi Ngọc Nguyên NA-99955-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.8 A
2550 Cao Xuân Liêu NA-99956-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.64 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập156
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm155
  • Hôm nay19,660
  • Tháng hiện tại49,119
  • Tổng lượt truy cập10,678,259
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây