2401 |
Tô Duy Hùng |
NA-96788-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.69 |
A |
2402 |
Hồ Sỹ Nhoãn |
NA-96789-TS |
Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.95 |
A |
2403 |
Đào Văn Hội |
NA-96799-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.95 |
A |
2404 |
Bùi Quang Luyến |
NA-96826-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
2405 |
Hồ Sỹ Thọ |
NA-96866-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
2406 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-96868-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
2407 |
Trần Thành |
NA-96869-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.3 |
A |
2408 |
Hồ Văn Hưng |
NA-96886-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
2409 |
Phùng Minh Hiệp |
NA-96888-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.86 |
A |
2410 |
Hồ Hữu Tĩnh |
NA-96889-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
2411 |
Bùi Văn Long |
NA-96892-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.8 |
A |
2412 |
Hồ Văn Tiến |
NA-96898-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
2413 |
Nguyễn Thành Luân |
NA-96899-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.22 |
A |
2414 |
Lê Hội Dũng |
NA-96926-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2415 |
Lê Hội Hưng |
NA-96959-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
2416 |
Đậu Đình Đĩnh |
NA-96966-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.51 |
A |
2417 |
Đinh Trọng Chương |
NA-96968-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.93 |
A |
2418 |
Đậu Văn Cường |
NA-96969-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.25 |
A |
2419 |
Phạm Văn Lĩnh |
NA-96979-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |
2420 |
Trần Văn Lợi |
NA-96988-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.25 |
A |
2421 |
Tạ Xuân Bảy |
NA-96989-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.6 |
A |
2422 |
Trần Quang Vinh |
NA-96996-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
2423 |
Phùng Minh Hiệp |
NA-96999-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
2424 |
Trần Đình Chắt |
NA-97175-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
2425 |
Nguyễn Quang Sáng |
NA-97201-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.65 |
A |
2426 |
Trần Văn Hòa |
NA-97222-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
2427 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-97272-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.14 |
A |
2428 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
NA-97279-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
2429 |
Lê Hội Hưng |
NA-97389-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
2430 |
Phạm Văn Mạnh |
NA-97555-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
2431 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-97567-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.53 |
A |
2432 |
Lê Hương |
NA-97568-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.2 |
A |
2433 |
Hồ Ngọc Hùng |
NA-97579-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.55 |
A |
2434 |
Trịnh Đức Dũng |
NA-97668-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.7 |
A |
2435 |
Trịnh Đức Dũng |
NA-97669-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.7 |
A |
2436 |
Hồ Bá Dũng |
NA-97688-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.63 |
A |
2437 |
Trần Văn Nhất |
NA-97759-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.94 |
A |
2438 |
Phạm Văn Công |
NA-97768-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.9 |
A |
2439 |
Hồ Đình Việt |
NA-97777-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.96 |
A |
2440 |
Nguyễn Ngọc Hiển |
NA-97778-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.2 |
A |
2441 |
Hồ Tiến Tùng |
NA-97779-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.48 |
A |
2442 |
Trần Công Danh |
NA-97786-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.18 |
A |
2443 |
Võ Văn Nghĩa |
NA-97789-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.68 |
A |
2444 |
Nguyễn Bá Thao |
NA-97859-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.73 |
A |
2445 |
Lê Ngọc Dương |
NA-97868-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.32 |
A |
2446 |
Trần Xuân Khai |
NA-97878-TS |
Xón - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.83 |
A |
2447 |
Trần Văn Ái |
NA-97879-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
2448 |
Hồ Văn Chung |
NA-97888-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.32 |
A |
2449 |
Trần Xuân Đức |
NA-97899-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6 |
A |
2450 |
Thái Văn Hải |
NA-97968-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.35 |
A |