201 |
Hoàng Văn Săng |
NA-95566-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.74 |
A |
202 |
Nguyễn Quang Vinh |
NA-95567-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.36 |
A |
203 |
Nguyễn Văn Cương |
NA-95568-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.68 |
A |
204 |
Hoàng Đức Thương |
NA-95668-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.02 |
A |
205 |
Hồ Văn Hoàn |
NA-95678-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.03 |
A |
206 |
Bùi Ngọc Kiên |
NA-95688-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
207 |
Bùi Duy Cường |
NA-95868-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.65 |
A |
208 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-95889-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.07 |
A |
209 |
Trương Đắc Thắng |
NA-95988-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.37 |
A |
210 |
Nguyễn Văn Mạnh |
NA-96345-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
211 |
Nguyễn Văn Tuyên |
NA-96444-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.25 |
A |
212 |
Hồ Thế Tuân |
NA-96568-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
213 |
Phạm Ngọc Sơn |
NA-96678-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.43 |
A |
214 |
Bùi Quang Luyến |
NA-96826-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
215 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-96868-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
216 |
Hồ Văn Hưng |
NA-96886-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
217 |
Hồ Văn Tiến |
NA-96898-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
218 |
Đinh Trọng Chương |
NA-96968-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.93 |
A |
219 |
Tạ Xuân Bảy |
NA-96989-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.6 |
A |
220 |
Hồ Ngọc Hùng |
NA-97579-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.55 |
A |
221 |
Hồ Bá Dũng |
NA-97688-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.63 |
A |
222 |
Nguyễn Ngọc Hiển |
NA-97778-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.2 |
A |
223 |
Hồ Tiến Tùng |
NA-97779-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.48 |
A |
224 |
Hồ Văn Chung |
NA-97888-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.32 |
A |
225 |
Phạm Văn Sĩ |
NA-98769-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.35 |
A |
226 |
Hồ Bá Ninh |
NA-99068-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.56 |
A |
227 |
Hồ Bá Hà |
NA-99179-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.53 |
A |
228 |
Trần Văn Thành |
NA-99288-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.68 |
A |
229 |
Hồ Bá Trạch |
NA-99555-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.2 |
A |
230 |
Nguyễn Thủy |
NA-99588-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
231 |
Hồ Xuân Thiết |
NA-99666-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
232 |
Nguyễn Tùng |
NA-99686-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.38 |
A |
233 |
Hồ Bá Sơn |
NA-99688-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.63 |
A |
234 |
Bùi Văn Lộc |
NA-99777-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
235 |
Hồ Bá Lực |
NA-99889-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
236 |
Trương Xuân Thạch |
NA-99898-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
237 |
Nguyễn Quốc Tiến |
NA-99899-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
238 |
Bùi Ngọc Nguyên |
NA-99955-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.8 |
A |
239 |
Cao Xuân Liêu |
NA-99956-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.64 |
A |
240 |
Bùi Văn Định |
NA-99959-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.7 |
A |
241 |
Trần Văn Lượng |
NA-99996-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |