151 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-90896-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.25 |
A |
152 |
Trương Xuân Thanh |
NA-90927-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.16 |
A |
153 |
Hồ Quốc Tuấn |
NA-91088-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.6 |
A |
154 |
Hồ Bá Vũ |
NA-91268-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.38 |
A |
155 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-91359-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.8 |
A |
156 |
Phạm Ngọc Thanh |
NA-91565-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
157 |
Hồ Bá Mạnh |
NA-91568-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.68 |
A |
158 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
NA-91576-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.95 |
A |
159 |
Hồ Thế Tiến |
NA-91586-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7 |
A |
160 |
Trương Đắc Võ |
NA-91587-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.16 |
A |
161 |
Hồ Văn Tiến |
NA-91927-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7 |
A |
162 |
Đinh Trọng Tuân |
NA-91988-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.33 |
A |
163 |
Nguyễn Trí Minh |
NA-92268-TS |
Xón Phong Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.35 |
A |
164 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
NA-92279-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.02 |
A |
165 |
Tô Ngọc Trường |
NA-92321-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.38 |
A |
166 |
Tô Duy Uy |
NA-92345-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.43 |
A |
167 |
Phạm Đức Cho |
NA-92368-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
168 |
Hoàng Đức Mến |
NA-92456-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
169 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-92486-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
170 |
Hoàng Ngọc Trung |
NA-92555-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
171 |
Nguyễn Hồng Phong |
NA-92568-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
172 |
Trương Văn Tú |
NA-92666-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7 |
A |
173 |
Phạm Hữu Lâm |
NA-92678-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
174 |
Bùi Cường |
NA-92679-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7 |
A |
175 |
Hồ Đức Tân |
NA-93046-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
176 |
Bùi Ngọc Hoàn |
NA-93132-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
177 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-93257-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4 |
A |
178 |
Nguyễn Văn Khoa |
NA-93295-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.45 |
A |
179 |
Hồ Văn Lai |
NA-93298-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
180 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-93321-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.8 |
A |
181 |
Tô Duy Trường |
NA-93349-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.15 |
A |
182 |
Lê Văn Tân |
NA-93412-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.5 |
A |
183 |
Hoàng Văn Bình |
NA-93424-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.8 |
A |
184 |
Hoàng Đức Thương |
NA-93456-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.45 |
A |
185 |
Nguyễn Kim Đương |
NA-93579-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.8 |
A |
186 |
Ngô Quang Hùng |
NA-93613-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
187 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-93629-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.86 |
A |
188 |
Phạm Ngọc Chung |
NA-93666-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.3 |
A |
189 |
Bùi Mạnh Tráng |
NA-93675-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4 |
A |
190 |
Trương Văn Tài |
NA-93678-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
191 |
Hồ Văn Thế |
NA-93716-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.04 |
A |
192 |
Trương Văn Hoàng |
NA-94234-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.67 |
A |
193 |
Nguyễn Văn Nhiệm |
NA-94279-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.12 |
A |
194 |
Trịnh Xuân Chung |
NA-94293-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.26 |
A |
195 |
Nguyễn Đức Hà |
NA-94456-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
196 |
Trương Văn Tinh |
NA-94888-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
197 |
Bùi Ngọc Tùng |
NA-95005-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
198 |
Nguyễn Mạnh Cường |
NA-95349-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.66 |
A |
199 |
Trương Văn Hùng |
NA-95379-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.75 |
A |
200 |
Hà Đức Hùng |
NA-95557-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.38 |
A |