201 |
Thái Văn Hải |
NA-97968-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.35 |
A |
202 |
Đậu Ngọc Bằng |
NA-98268-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.08 |
A |
203 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-98586-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.38 |
A |
204 |
Nguyễn Văn Xuân |
NA-98686-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.38 |
A |
205 |
Phạm Văn Hải |
NA-98789-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
206 |
Trần Văn Hoàng |
NA-98858-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
207 |
Đậu Ngọc Cường |
NA-98899-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.24 |
A |
208 |
Vũ Nguyên Long |
NA-98966-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.08 |
A |
209 |
Đậu Ngọc Minh |
NA-98968-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.05 |
A |
210 |
Hoàng Đình Hòa |
NA-99768-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.85 |
A |
211 |
Thái Bá Thế |
NA-99828-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.15 |
A |
212 |
Đào Xuân Thắng |
NA-99919-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
213 |
Trần Văn Chắt |
NA-99968-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
214 |
Đào Văn Dương |
NA-99990-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
215 |
Trần Văn Nhật |
NA-99995-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.08 |
A |