151 |
Nguyễn Ngọc Trường |
NA-95070-TS |
Xón xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.85 |
A |
152 |
Nguyễn Văn Nhung |
NA-95071-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.25 |
A |
153 |
Đậu Văn Đức |
NA-95074-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
154 |
Nguyễn Văn Thường |
NA-95079-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
155 |
Hồ Sỹ Kiên |
NA-95087-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
156 |
Cao Xuân Quân |
NA-95093-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
157 |
Đậu Văn Tình |
NA-95095-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
158 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-95098-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
159 |
Hoàng Văn Linh |
NA-95111-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.15 |
A |
160 |
Thái Bá Sỹ |
NA-95118-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
161 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-95126-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
162 |
Phạm Văn Nghĩa |
NA-95129-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
163 |
Nguyễn Văn Long |
NA-95138-TS |
Xón Xóm 13 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
164 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-95147-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
165 |
Hoàng Văn Bạng |
NA-95170-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
166 |
Trần Văn Hải |
NA-95171-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
167 |
Hoàng Văn Quang |
NA-95172-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
168 |
Vũ Hồng Quang |
NA-95174-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
169 |
Đậu Ngọc Hữu |
NA-95176-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
170 |
Ngô Văn Chính |
NA-95177-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
171 |
Hồ Văn Miên |
NA-95203-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
172 |
Trần Văn Minh |
NA-95224-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
173 |
Hồ Văn Bắc |
NA-95225-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
174 |
Trần Văn Sơn |
NA-95286-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.42 |
A |
175 |
Lê Đức Thắng |
NA-95309-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
176 |
Đậu Ngọc Bằng |
NA-95405-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
177 |
Đặng Văn Chung |
NA-95411-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
178 |
Lê Văn Đông |
NA-95414-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
179 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-95415-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
180 |
Trương Văn Công |
NA-95423-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
181 |
Hồ Văn Miên |
NA-95424-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
182 |
Phạm Văn Đồng |
NA-95429-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
183 |
Trần Xuân Thành |
NA-95430-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
184 |
Trần Văn Quỳnh |
NA-95436-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
185 |
Nguyễn Văn Thanh |
NA-95491-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
186 |
Đồng Văn Chung |
NA-95606-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.22 |
A |
187 |
Vũ Quang Vững |
NA-95610-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
188 |
Trần Văn Hợp |
NA-95612-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.33 |
A |
189 |
Ngô Xuân Tài |
NA-95615-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
190 |
Cao Xuân Khang |
NA-95648-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.27 |
A |
191 |
Trần Văn Đoàn |
NA-95656-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.2 |
A |
192 |
Nguyễn Văn Thuận |
NA-95888-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
193 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-95968-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
194 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-95969-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.23 |
A |
195 |
Vũ Quang Ngọ |
NA-96768-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.16 |
A |
196 |
Trần Văn Dũng |
NA-96777-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
197 |
Nguyễn Thành Luân |
NA-96899-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.22 |
A |
198 |
Đậu Văn Cường |
NA-96969-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.25 |
A |
199 |
Hồ Đình Việt |
NA-97777-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.96 |
A |
200 |
Lê Ngọc Dương |
NA-97868-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.32 |
A |