101 |
Trần Đình Thao |
NA-93206-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
102 |
Nguyễn Văn Kiên |
NA-93208-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
103 |
Trần Văn Khánh |
NA-93209-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
104 |
Thái Bá Nam |
NA-93223-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
105 |
Phạm Ngọc Nho |
NA-93241-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
106 |
Nguyễn Văn Chính |
NA-93246-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.75 |
A |
107 |
Cao Xuân Quang |
NA-93247-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
108 |
Trần Văn Linh |
NA-93302-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
109 |
Nguyễn Văn Long |
NA-93304-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
110 |
Hàn Văn Sơn |
NA-93307-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
111 |
Thái Bá Nguyên |
NA-93341-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
112 |
Đào Văn Công |
NA-93342-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.42 |
A |
113 |
Hoàng Đình Cường |
NA-93344-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
114 |
Trần Vă Trường |
NA-93420-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
115 |
Hồ Văn Thuận |
NA-93422-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
116 |
Đậu Ngọc Thành |
NA-93426-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
117 |
Trần Văn Thành |
NA-93487-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
118 |
Nguyễn Huy Dương |
NA-93553-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
119 |
Bùi Tiến Dũng |
NA-93571-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
120 |
Đào Văn Tùng |
NA-93585-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
121 |
Ngô Văn Tuấn |
NA-93599-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.45 |
A |
122 |
Hoàng Văn Đường |
NA-93641-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.68 |
A |
123 |
Nguyễn Văn Quy |
NA-93672-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.48 |
A |
124 |
Hàn Văn Long |
NA-93696-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
125 |
Đậu Văn Tiến |
NA-93801-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
126 |
Vũ Văn Quang |
NA-94039-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
127 |
Trần Văn Năm |
NA-94113-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
128 |
Đào Xuân Chiến |
NA-94165-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
129 |
Thái Bá Thương |
NA-94252-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
130 |
Hoàng Đình Tuất |
NA-94260-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
131 |
Hồ Văn Tám |
NA-95003-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
132 |
Lưu Văn Hợi |
NA-95011-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
133 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-95021-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.5 |
A |
134 |
Lê Xuân Hữu |
NA-95023-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
135 |
Đào Văn Thế |
NA-95026-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
136 |
Thái Bá Cường |
NA-95027-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
137 |
Hồ Ngọc Ngoãn |
NA-95028-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
138 |
Đậu Văn Hùng |
NA-95031-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
139 |
Đồng Văn Dương |
NA-95038-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
140 |
Đậu Ngọc Cường |
NA-95040-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
141 |
Nguyễn Văn Toàn |
NA-95043-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
142 |
Nguyễn Văn Xuân |
NA-95045-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
143 |
Lê Văn Dũng |
NA-95052-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
144 |
Trần Văn Hòa |
NA-95053-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
145 |
Hoàng Đình Thành |
NA-95055-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
146 |
Ngô Văn Thuận |
NA-95056-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
147 |
Nguyễn Văn Liệu |
NA-95058-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
148 |
Trần Văn Nghĩa |
NA-95059-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
149 |
Hoàng Văn Dương |
NA-95066-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.18 |
A |
150 |
Lê Văn Quỳ |
NA-95069-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.75 |
A |