51 |
Vũ Văn Long |
NA-90298-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
52 |
Hoàng Đình Thành |
NA-90314-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
53 |
Đồng Văn Mạnh |
NA-90351-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
54 |
Nguyễn Văn Tùng |
NA-90361-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
55 |
Ngô Văn Tài |
NA-90382-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
56 |
Nguyễn Văn Sáng |
NA-90438-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
57 |
Ngô Văn Hoàn |
NA-90443-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
58 |
Nguyễn Đình Vui |
NA-90447-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
59 |
Nguyễn Văn Toàn |
NA-90451-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
60 |
Nguyễn Văn Cần |
NA-90547-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.5 |
A |
61 |
Hồ Văn Tròn |
NA-90548-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.28 |
A |
62 |
Hoàng Đình Quế |
NA-90586-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
63 |
Phan Văn Hiền |
NA-90589-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.97 |
A |
64 |
Hoàng Đình Đức |
NA-90601-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.55 |
A |
65 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-90639-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
66 |
Trần Văn Truyệt |
NA-90725-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.27 |
A |
67 |
Nguyễn Đình Hùng |
NA-90809-TS |
Xón Xóm 11 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
68 |
Trần Văn Mạnh |
NA-90846-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
69 |
Trần Quang Thái |
NA-90909-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.16 |
A |
70 |
Nguyễn Văn Nhường |
NA-90936-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |
71 |
Nguyễn Văn Họa |
NA-91122-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7 |
A |
72 |
Trần Văn Thanh |
NA-91818-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.26 |
A |
73 |
Vũ Nguyễn Toán |
NA-91868-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.06 |
A |
74 |
Trần Văn Hà |
NA-91881-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
75 |
Nguyễn Đỗ Tương |
NA-92828-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.73 |
A |
76 |
Đậu Văn Mão |
NA-93000-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
77 |
Nguyễn Văn Lưu |
NA-93008-TS |
Xón xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
78 |
Phan Văn Hải |
NA-93009-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
79 |
Trần Văn Hải |
NA-93022-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.95 |
A |
80 |
Cao Xuân Quang |
NA-93024-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
81 |
Trần Văn Thắng |
NA-93030-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
82 |
Trần Xuân Ngọc |
NA-93031-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
83 |
Nguyễn Văn Phước |
NA-93035-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
84 |
Nguyễn Văn Tuất |
NA-93043-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
85 |
Hồ Sỹ Hợp |
NA-93047-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
86 |
Vũ Quang Ngọ |
NA-93061-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
87 |
Lê Văn Thành |
NA-93070-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
88 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-93073-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
89 |
Trần Ngọc Chính |
NA-93099-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
90 |
Đồng Văn Hòa |
NA-93115-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
91 |
Trần Văn Lượng |
NA-93123-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
92 |
Trần Văn Thắng |
NA-93151-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.85 |
A |
93 |
Hoàng Văn Hội |
NA-93156-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.45 |
A |
94 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-93157-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
95 |
Bùi Văn Bình |
NA-93168-TS |
Xón Xóm 13 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
96 |
Trần Văn Chí |
NA-93174-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
97 |
Hoàng Văn Hòa |
NA-93198-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
98 |
Ngô Thanh Thao |
NA-93199-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
99 |
Cao Xuân Bắc |
NA-93201-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.47 |
A |
100 |
Thái Bá Trọng |
NA-93203-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |