STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Thuận | NA-90318-TS | Xón Hòa Thuận - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 6.75 | A |
2 | Trần Mạnh Quỳnh | NA-93623-TS | Xón Hòa Thuận - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 6.3 | A |
3 | Đào Văn Hùng | NA-94439-TS | Xón Xóm 9 - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 7.15 | A |
4 | Đào Văn Hội | NA-96799-TS | Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 6.95 | A |