STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Văn Toàn | NA-90174-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.4 | A |
2 | Phan Văn Hưng | NA-90262-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.9 | A |
3 | Trần Văn Mận | NA-90285-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.95 | A |
4 | Đào Thanh Toan | NA-90580-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.35 | A |
5 | Trần Huy Thủy | NA-92468-TS | Xón Thọ Tiến - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 5.8 | A |
6 | Trần Văn Minh | NA-93012-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.7 | A |
7 | Trương Công Hiếu | NA-93048-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.2 | A |
8 | Vũ Văn Phong | NA-93248-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 5.3 | A |
9 | Lê Xuân Kỳ | NA-95159-TS | Xón Thọ Tiến - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 5.15 | A |
10 | Phạm Văn Tuấn | NA-95432-TS | Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 4.2 | A |
11 | Phạm Văn Tuân | NA-99985-TS | Xón - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 6.45 | A |