401 |
Trương Công Tuấn |
NA-90546-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
402 |
Hoàng Đức Hậu |
NA-90549-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
403 |
Phạm Văn Thái |
NA-90571-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
404 |
Hoàng Đức Thỏa |
NA-90590-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.77 |
A |
405 |
Phan Văn Đông |
NA-90617-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
406 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-90618-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
407 |
Hồ Đình Điều |
NA-90624-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
408 |
Nguyễn Ngọc Dao |
NA-90657-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.05 |
A |
409 |
Phan Văn Cương |
NA-90662-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
410 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-90666-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
411 |
Hoàng Văn Quỳnh |
NA-90683-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.87 |
A |
412 |
Lê Văn Tuấn |
NA-90684-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
413 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-90686-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.4 |
A |
414 |
Phạm Đăng Thiết |
NA-90707-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
415 |
Nguyễn Văn Lượng |
NA-90715-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.85 |
A |
416 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-90754-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
417 |
Lê Tiến Hà |
NA-90801-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
418 |
Lê Văn Kiều |
NA-90853-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
419 |
Nguyễn Văn Lục |
NA-90855-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
420 |
Lê Văn Quang |
NA-90863-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.66 |
A |
421 |
Phạm Văn Châu |
NA-90897-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
422 |
Hoàng Đức Nam |
NA-90900-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
423 |
Phan Văn Tài |
NA-90903-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
424 |
Phan Văn Châu |
NA-90904-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.38 |
A |
425 |
Phạm Hồng Đệ |
NA-90907-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.05 |
A |
426 |
Nguyễn Xuân Hiền |
NA-90914-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
427 |
Hoàng Thăng Long |
NA-90915-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
428 |
Bùi Thái Hùng |
NA-90916-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
429 |
Nguyễn Ánh Sáng |
NA-90918-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.13 |
A |
430 |
Ngô Văn Quyền |
NA-90923-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
431 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-90929-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.58 |
A |
432 |
Phan Văn Thương |
NA-90931-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
433 |
Phạm Văn Đức |
NA-90937-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
434 |
Hồ Xuân Sơn |
NA-90939-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.85 |
A |
435 |
Nguyễn Văn Thủy |
NA-90940-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.98 |
A |
436 |
Bùi Trung Quế |
NA-90963-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
437 |
Phan Văn Quyết |
NA-90964-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.76 |
A |
438 |
Lê Văn Phương |
NA-90969-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.71 |
A |
439 |
Hoàng Văn Quang |
NA-90974-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
440 |
Nguyễn Văn Trường |
NA-90975-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
441 |
Hồ Văn Sỹ |
NA-90977-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
442 |
Nguyễn Quý Khánh |
NA-90983-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
443 |
Nguyễn Văn Hạnh |
NA-90984-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
444 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-90987-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
445 |
Bùi Văn Lực |
NA-90989-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
446 |
Nguyễn Văn Long |
NA-90993-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
447 |
Lê Đức Thọ |
NA-91036-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.66 |
A |
448 |
Nguyễn Văn Nguyên |
NA-91205-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.83 |
A |
449 |
Hoàng Anh Toàn |
NA-91207-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.17 |
A |
450 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-91245-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.05 |
A |