251 |
Phan Văn Minh |
NA-70370-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
252 |
Hoàng Văn Bình |
NA-70371-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
253 |
Hoàng Văn Thành |
NA-70372-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
254 |
Bùi Trung Cảnh |
NA-70373-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
255 |
Hồ Văn Minh |
NA-70374-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
256 |
Bùi Văn Sỹ |
NA-70375-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
257 |
Phan Văn Nhật |
NA-70377-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
258 |
Hoàng Văn Tài |
NA-70378-TS |
Xón Quyết Tến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
259 |
Nguyễn Văn Dương |
NA-70379-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
260 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-70386-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
261 |
Hồ Văn Báu |
NA-70387-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
262 |
Nguyễn Văn Chiến |
NA-70388-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
263 |
Trương Văn Ba |
NA-70389-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
264 |
Nguyễn Qúy Bút |
NA-70390-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
265 |
Nguyễn Văn Suy |
NA-70391-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
266 |
Ngô Văn Quyền |
NA-70395-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
267 |
Nguyễn Văn Quang |
NA-70396-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
268 |
Phan Văn Quỳnh |
NA-70397-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
269 |
Lê Thanh Kỷ |
NA-70399-TS |
Xón Taân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
270 |
Nguyễn Văn Cuường |
NA-70400-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
271 |
Hoàng Văn Quyết |
NA-70401-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
272 |
Nguyễn Văn Thức |
NA-70402-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
273 |
Hoàng Đức Sáng |
NA-70403-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
274 |
Phan Văn Hà |
NA-70404-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
275 |
Nguyễn Văn Phấn |
NA-70405-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
276 |
Bùi Văn Bảy |
NA-70406-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
277 |
Phan Văn Giáp |
NA-70407-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
278 |
Lê Văn Sơn |
NA-70408-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
279 |
Lê Tiến Thung |
NA-70409-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
280 |
Hoàng Đức Nghĩa |
NA-70412-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
281 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
NA-70413-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
282 |
Nguyễn Phúc Đào |
NA-70415-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
283 |
Hoàng Văn Kỳ |
NA-70416-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
284 |
Hồ Phúc Thỏa |
NA-70419-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
285 |
Hoàng Văn Quang |
NA-70421-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
286 |
Hoàng Vinh |
NA-70423-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
287 |
Ngô Văn Tiện |
NA-70424-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
288 |
Lê Văn Sỹ |
NA-70425-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
289 |
Hồ Đình Phượng |
NA-70426-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
290 |
Hoàng Văn Thắng |
NA-70428-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
291 |
Nguyễn Hồng Hào |
NA-70437-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
292 |
Hoàng Văn Phương |
NA-70442-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.78 |
A |
293 |
Trần Ngọc Sơn |
NA-70454-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.25 |
A |
294 |
Hoàng Khắc Thực |
NA-71000-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
295 |
Nguyễn Xuân Hùng |
NA-71001-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
296 |
Phạm Đăng Kỳ |
NA-71002-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
297 |
Bùi Văn Hiếu |
NA-71003-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
298 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NA-71004-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
299 |
Trần Văn Quế |
NA-71005-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
300 |
Phan Văn Sỹ |
NA-71006-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |