201 |
Trần Văn Tuấn |
NA_70253-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
202 |
Hoàng Ngọc Thường |
NA-70254-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
203 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-70257-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
204 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NA-70272-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
205 |
Lê Ngọc Huân |
NA-70324-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
206 |
Hồ Đức Huyền |
NA-70325-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
207 |
Hồ Văn Long |
NA-70326-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
208 |
Nguyễn Văn Châu |
NA-70327-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
209 |
Lê Văn Tình |
NA-70328-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
210 |
Hoàng Văn Tứ |
NA-70329-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
211 |
Nguyễn Văn Thắm |
NA-70330-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
212 |
Nguyễn Xuân Ngoan |
NA-70331-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
213 |
Phan Văn Nho |
NA-70332-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
214 |
Nguyễn Văn Hái |
NA-70333-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
215 |
Lê Văn Thuyết |
NA-70334-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
216 |
Phạm Xuân Long |
NA-70335-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
217 |
Hoàng Đức Dũng |
NA-70336-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
218 |
Nguyễn Văn Hoài |
NA-70337-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
219 |
Phạm Văn Sang |
NA-70338-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
220 |
Hồ Xuân Toàn |
NA-70339-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
221 |
Lê Văn Nhi |
NA-70340-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
222 |
Hoàng Đức Tý |
NA-70341-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
223 |
Lê Văn Sỹ |
NA-70342-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
224 |
Hồ Văn Truyền |
NA-70343-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
225 |
Hoàng Văn Dũng |
NA-70344-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
226 |
Nguyễn Phúc Oai |
NA-70345-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
227 |
Nguyễn Văn Khoa |
NA-70346-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
228 |
Phan Thanh Tình |
NA-70347-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
229 |
Lê Văn Hùng |
NA-70348-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
230 |
Bùi Văn Vân |
NA-70349-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
231 |
Lê Văn Long |
NA-70350-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
232 |
Bùi Văn Long |
NA-70351-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
233 |
Lê Tiến Tổng |
NA-70352-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
234 |
Hồ Văn Châu |
NA-70353-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
235 |
Phan Văn Dương |
NA-70354-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.18 |
A |
236 |
Nguyễn Văn Tìm |
NA-70355-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.50. |
A |
237 |
Phạm Văn Vinh |
NA-70356-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
238 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-70357-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
239 |
Hoàng Văn Vui |
NA-70358-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.25 |
A |
240 |
Hồ Văn Bình |
NA-70359-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
241 |
Phan Văn Hùng |
NA-70360-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
242 |
Bùi Văn Giáo |
NA-70361-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
243 |
Bùi Mạnh Dung |
NA-70362-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
244 |
Hồ Văn Thành |
NA-70363-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
245 |
Nguyễn Quý Ninh |
NA-70364-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
246 |
Nguyễn Văn Hoàn |
NA-70365-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
247 |
Hoàng Văn Thoa |
NA-70366-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
248 |
Trương Văn Vinh |
NA-70367-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
249 |
Hoàng Văn Thuyết |
NA-70368-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
250 |
Nguyễn Văn Cường |
NA-70369-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |