151 |
Lê Tiến Đông |
NA-70168-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
152 |
Phạm Đăng Vinh |
NA-70169-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
153 |
Trương Công Trung |
NA-70170-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
154 |
Lê Văn Sỹ |
NA-70171-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
155 |
Trương Văn Vân |
NA-70172-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
156 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-70173-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
157 |
Hồ Văn Hương |
NA-70174-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
158 |
Nguyễn Văn Dũng |
NA-70175-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
159 |
Nguyễn Văn Tín |
NA-70176-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.55 |
A |
160 |
Phan Thanh Bình |
NA-70177-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
161 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-70178-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
1.9 |
A |
162 |
Đậu Ngọc Hương |
NA-70179-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
163 |
Phan Văn Bình |
NA-70180-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
164 |
Lê Văn Huệ |
NA-70181-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
165 |
Ngô Trí Nguyễn |
NA-70182-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
166 |
Phan Văn Khánh |
NA-70183-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
167 |
Đồng Xuân Thế |
NA-70184-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
168 |
Hồ Chí Hùng |
NA-70185-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
169 |
Hoàng Văn Nam |
NA-70186-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
170 |
Hồ Văn Sơn |
NA-70187-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
171 |
Đậu Mai |
NA-70188-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
172 |
Đậu Văn Trung |
NA-70189-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
173 |
Bùi Văn Được |
NA-70190-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.86 |
A |
174 |
Lê Tiến Cường |
NA-70191-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
175 |
Hồ Văn Đức |
NA-70192-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
176 |
Trần Văn Châu |
NA-70193-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
177 |
Phan Đức Định |
NA-70194-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
178 |
Đậu Văn Trung |
NA-70195-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
179 |
Ngô Trí Yên |
NA-70196-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
180 |
Nguyễn Văn Tảo |
NA-70197-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.45 |
A |
181 |
Hoàng Văn Chung |
NA-70198-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
182 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-70199-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
183 |
Lê Xuân Thương |
NA-70200-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
184 |
Hồ Văn Hoàn |
NA-70201-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
185 |
Phan Văn Hồng |
NA-70202-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
186 |
Phan Văn Chiến |
NA-70203-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
187 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-70204-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
188 |
Phan Văn Tiệp |
NA-70205-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
189 |
Nguyễn Văn Tiệp |
NA-70206-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
190 |
Phan Văn Vinh |
NA-70207-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.95 |
A |
191 |
Nguyễn Văn Nghị |
NA-70208-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
192 |
Bùi Văn Lợi |
NA-70209-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
193 |
Trần Phúc Hùng |
NA-70210-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
194 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-70211-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
195 |
Hoàng Văn Linh |
NA-70212-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
196 |
Hồ Văn Thành |
NA-70213-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
197 |
Hoàng Văn Truyền |
NA-70214-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
198 |
Bùi Văn Chung |
NA-70215-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.68 |
A |
199 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-70216-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.35 |
A |
200 |
Hoàng Văn Thoại |
NA-70229-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.63 |
A |