451 |
Bùi Thị Hằng |
NA-91281-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.75 |
A |
452 |
Phan Văn Sỹ |
NA-92328-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.95 |
A |
453 |
Trần Văn Ngọc |
NA-92689-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.4 |
A |
454 |
Phan Văn Trọng |
NA-93006-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
455 |
Hồ Văn Vượng |
NA-93014-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
456 |
Hồ Văn Cường |
NA-93017-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
457 |
Nguyễn Hồng Sơn |
NA-93023-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.55 |
A |
458 |
Lê Văn Thanh |
NA-93025-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.75 |
A |
459 |
Hoàng Ngọc Đạt |
NA-93041-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
460 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-93042-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
461 |
Hoàng Đình Khuyên |
NA-93053-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
462 |
Nguyễn Quốc Doanh |
NA-93068-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.55 |
A |
463 |
Phạm Văn Trung |
NA-93088-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
464 |
Nguyễn Văn Công |
NA-93096-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
465 |
Hoàng Đức Đại |
NA-93122-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.85 |
A |
466 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-93141-TS |
Xón Thân ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
467 |
Phạm Văn Chung |
NA-93149-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
468 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-93150-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
469 |
Hồ Văn Sơn |
NA-93160-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
470 |
Nguyễn Ánh Sáng |
NA-93176-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
471 |
Hoàng Đức Thành |
NA-93177-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
472 |
Phan Văn Dũng |
NA-93182-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
473 |
Hồ Văn Thi |
NA-93195-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.38 |
A |
474 |
Hồ Trọng Dũng |
NA-93197-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
475 |
Hồ Viết Chiến |
NA-93244-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
476 |
Phan Văn Khanh |
NA-93268-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
477 |
Nguyễn Văn Hưng |
NA-93274-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
478 |
Lê Văn Lụa |
NA-93297-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
479 |
Hoàng Cao Cường |
NA-93301-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
480 |
Nguyễn Bùi Huấn |
NA-93305-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
481 |
Đậu Văn Thành |
NA-93360-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.9 |
A |
482 |
Mạch Quang Xoan |
NA-93399-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.78 |
A |
483 |
Hoàng Văn Ngọc |
NA-93411-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
484 |
Nguyễn Đức Hiếu |
NA-93416-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
485 |
Phan Văn Nam |
NA-93427-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.45 |
A |
486 |
Hoàng Văn Thắng |
NA-93489-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.53 |
A |
487 |
Nguyễn Văn Bắc |
NA-93491-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.51 |
A |
488 |
Phan Ngọc Nguyễn |
NA-93592-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
489 |
Hồ Ngọc Trung |
NA-93597-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.35 |
A |
490 |
Bùi Trung Hiền |
NA-93604-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.1 |
A |
491 |
Phan Văn Khánh |
NA-93608-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
492 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-93616-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.8 |
A |
493 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-93620-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.65 |
A |
494 |
Phan Văn Việt |
NA-93649-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.75 |
A |
495 |
Hồ Phúc Tình |
NA-93664-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
496 |
Hoàng Văn Chinh |
NA-93679-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.35 |
A |
497 |
Hồ Văn Tình |
NA-93688-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
498 |
Trương Công Linh |
NA-93694-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
499 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-93699-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
500 |
Nguyễn Sỹ Tuyên |
NA-93712-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |