51 |
Phạm Văn Lĩnh |
NA-96979-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |
52 |
Trần Văn Lợi |
NA-96988-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.25 |
A |
53 |
Trần Quang Vinh |
NA-96996-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
54 |
Trần Đình Chắt |
NA-97175-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
55 |
Nguyễn Quang Sáng |
NA-97201-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.65 |
A |
56 |
Trần Văn Hòa |
NA-97222-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
57 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-97272-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.14 |
A |
58 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
NA-97279-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
59 |
Lê Hương |
NA-97568-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.2 |
A |
60 |
Trần Văn Nhất |
NA-97759-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.94 |
A |
61 |
Phạm Văn Công |
NA-97768-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.9 |
A |
62 |
Trần Công Danh |
NA-97786-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.18 |
A |
63 |
Nguyễn Bá Thao |
NA-97859-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.73 |
A |
64 |
Trần Xuân Khai |
NA-97878-TS |
Xón - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.83 |
A |
65 |
Trần Văn Ái |
NA-97879-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
66 |
Trần Xuân Đức |
NA-97899-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6 |
A |
67 |
Trần Xuân Thành |
NA-98016-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.45 |
A |
68 |
Hồ Văn Hùng |
NA-98068-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
69 |
Hoàng Văn Lượng |
NA-98555-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.67 |
A |
70 |
Nguyễn Khắc Thìn |
NA-98666-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
71 |
Trần Đình Thiên |
NA-98668-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.25 |
A |
72 |
Nguyễn Văn Ước |
NA-98676-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.55 |
A |
73 |
Trần Xuân Thành |
NA-98683-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
74 |
Nguyễn Quang Thái |
NA-98798-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.13 |
A |
75 |
Nguyễn Văn Kỳ |
NA-98866-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
76 |
Hoàng Văn Thiện |
NA-98986-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.27 |
A |
77 |
Đào Văn Phương |
NA-98988-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
78 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-99191-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.06 |
A |
79 |
Nguyễn Thắng Lợi |
NA-99568-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
80 |
Bùi Xuân Xin |
NA-99696-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.23 |
A |
81 |
Phạm Văn Tuấn |
NA-99818-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.15 |
A |
82 |
Trần Văn Chính |
NA-99977-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
83 |
Trần Văn Nguyên |
NA-99979-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |