151 |
Cao Văn Niên |
NA-94156-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
152 |
Hồ Sỹ Nam |
NA-94271-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.16 |
A |
153 |
Hồ Sỹ Nhoãn |
NA-94278-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.16 |
A |
154 |
Nguyễn Phúc Sở |
NA-94292-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.17 |
A |
155 |
Lê Bá Phú |
NA-94294-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
156 |
Trần Ngọc Kiên |
NA-94355-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.34 |
A |
157 |
Hồ Sỹ Chung |
NA-94549-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
158 |
Lê Ngọc Anh |
NA-94668-TS |
Xón Đồng Lộc - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
159 |
Hồ Sỹ Lộc |
NA-95368-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.5 |
A |
160 |
Trần Đình Diễn |
NA-95686-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.95 |
A |
161 |
Phan Văn Chung |
NA-95689-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.5 |
A |
162 |
Lê Bá Ngành |
NA-95699-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
163 |
Lê Bá Nam |
NA-95768-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7 |
A |
164 |
Trương Quang Luyện |
NA-95859-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.23 |
A |
165 |
Nguyễn Văn Quý |
NA-95979-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
166 |
Nguyễn Hữu Duy |
NA-96228-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.4 |
A |
167 |
Phan Văn Điền |
NA-96266-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.56 |
A |
168 |
Nguyễn Hữu Thành |
NA-96326-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.4 |
A |
169 |
Nguyễn Quốc Hà |
NA-96667-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
170 |
Cao Văn Nam |
NA-96699-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.26 |
A |
171 |
Phan Văn Tám |
NA-96785-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.45 |
A |
172 |
Hồ Sỹ Nhoãn |
NA-96789-TS |
Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.95 |
A |
173 |
Hồ Sỹ Thọ |
NA-96866-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
174 |
Lê Hội Dũng |
NA-96926-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
175 |
Lê Hội Hưng |
NA-96959-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
176 |
Đậu Đình Đĩnh |
NA-96966-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.51 |
A |
177 |
Lê Hội Hưng |
NA-97389-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
178 |
Nguyễn Văn Luyến |
NA-97979-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.17 |
A |
179 |
Trương Văn Thức |
NA-97998-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.38 |
A |
180 |
Trần Đình Túc |
NA-97999-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.86 |
A |
181 |
Lê Hội Hưng |
NA-98159-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
182 |
Lê Hội Đức |
NA-98288-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.23 |
A |
183 |
Lê Bá Lương |
NA-98386-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.32 |
A |
184 |
Đậu Đình Kham |
NA-98388-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
185 |
Lê Hội Hưng |
NA-98389-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
186 |
Hồ Sỹ Hoan |
NA-98588-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.26 |
A |
187 |
Hồ Văn Lương |
NA-98687-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.3 |
A |
188 |
Nguyễn Văn Mười |
NA-98699-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.8 |
A |
189 |
Lê Văn Minh |
NA-98768-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.31 |
A |
190 |
Nguyễn Phúc Bình |
NA-98779-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.4 |
A |
191 |
Trương Quang Hòa |
NA-98828-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.5 |
A |
192 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-98829-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.7 |
A |
193 |
Lê Hội Hưng |
NA-98838-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
194 |
Nguyễn Quốc Trung |
NA-98868-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.37 |
A |
195 |
Trương Hữu Đại |
NA-98886-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.02 |
A |
196 |
Đậu Đình Sơn |
NA-98919-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
197 |
Nguyễn Hữu Chính |
NA-98989-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
198 |
Lê Hội Hưng |
NA-99159-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
199 |
Lê Hội Hưng |
NA-99189-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.02 |
A |
200 |
Lê Hội Hưng |
NA-99289-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.46 |
A |