101 |
Lê Bá Tuân |
NA-91678-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.45 |
A |
102 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-92228-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
103 |
Lê Phúc Kỷ |
NA-92229-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
104 |
Phan Văn Hải |
NA-92236-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.83 |
A |
105 |
Trương Quang Hoàng |
NA-92286-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.34 |
A |
106 |
Lê Hội Hưng |
NA-92299-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
107 |
Hồ Năng An |
NA-92386-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.43 |
A |
108 |
Trương Văn Long |
NA-92567-TS |
Xón Sơn Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.03 |
A |
109 |
Nguyễn Phúc Tiềm |
NA-92668-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
110 |
Lê Hội Hưng |
NA-92688-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
111 |
Trần Đình Nhàn |
NA-92756-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
112 |
Trần Đình Hạnh |
NA-92868-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
113 |
Lê Bá Kiên |
NA-92886-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
114 |
Trần Văn Dương |
NA-92968-TS |
Xón Tân Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.04 |
A |
115 |
Lê Bá Tuấn |
NA-93039-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
116 |
Nguyễn Phúc Huấn |
NA-93066-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
117 |
Đậu Đình Hải |
NA-93184-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
118 |
Lê Thanh Quế |
NA-93222-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
119 |
Hồ Sỹ Thành |
NA-93242-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
120 |
Trương Quang Kim |
NA-93388-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
121 |
Hồ Văn Minh |
NA-93423-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
122 |
Lê Bá Dướng |
NA-93480-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
123 |
Lê Đức Phượng |
NA-93554-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
124 |
Lê Đức Châu |
NA-93573-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
125 |
Vũ Đức Quân |
NA-93595-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
126 |
Lê Đức Thiết |
NA-93596-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
127 |
Nguyễn Quốc Quang |
NA-93614-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
128 |
Lê Bá Hải |
NA-93618-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6 |
A |
129 |
Trần Văn Giáo |
NA-93621-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
130 |
Hồ Sỹ Thảo |
NA-93622-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
131 |
Lê Bá Hiệp |
NA-93625-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
132 |
Vũ Đức Biển |
NA-93626-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.65 |
A |
133 |
Vũ Đức Hiếu |
NA-93636-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
134 |
Nguyễn Văn Vương |
NA-93637-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.45 |
A |
135 |
Lê Bá Nhật |
NA-93638-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
136 |
Trương Quang Huấn |
NA-93639-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6 |
A |
137 |
Lê Hữu Thành |
NA-93667-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.33 |
A |
138 |
Nguyễn Văn Thái |
NA-93668-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.24 |
A |
139 |
Hồ Văn Lương |
NA-93676-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
140 |
Phạm Viết Vấn |
NA-93677-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
141 |
Lê Bá Ngoan |
NA-93680-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
142 |
Lê Hội Hưng |
NA-93695-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
143 |
Lê Bá Tỉnh |
NA-93697-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
144 |
Nguyễn Văn Tùng |
NA-93702-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.05 |
A |
145 |
Lê Đức Tưởng |
NA-93704-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.18 |
A |
146 |
Nguyễn Công Trường |
NA-93717-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.98 |
A |
147 |
Trương Quang Vinh |
NA-93968-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.36 |
A |
148 |
Nguyễn Thái Sơn |
NA-93986-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.36 |
A |
149 |
Nguyễn Phúc Huấn |
NA-94115-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
150 |
Nguyễn Văn Tầm |
NA-94154-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |