51 |
Lê Văn Ý |
NA-90283-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.68 |
A |
52 |
Lê Văn Đức |
NA-90288-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.67 |
A |
53 |
Lê Bá Bi |
NA-90289-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
54 |
Nguyễn Phúc Giám |
NA-90304-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.22 |
A |
55 |
Lê Hội Hưng |
NA-90316-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.25 |
A |
56 |
Lê Bá Vượt |
NA-90324-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.63 |
A |
57 |
Hoàng Văn Sỹ |
NA-90357-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.38 |
A |
58 |
Hoàng Văn Lượng |
NA-90367-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
59 |
Lê Bá Thật |
NA-90373-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.55 |
A |
60 |
Đậu Đình Khánh |
NA-90374-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
61 |
Nguyễn Phúc Pha |
NA-90386-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.15 |
A |
62 |
Đậu Đình Thương |
NA-90395-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
63 |
Dương Minh Thuyên |
NA-90429-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
64 |
Lê Đức Sinh |
NA-90441-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
65 |
Lê Bá Ước |
NA-90458-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.5 |
A |
66 |
Lê Bá Thăng |
NA-90467-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.6 |
A |
67 |
Lê Bá Thuần |
NA-90515-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.42 |
A |
68 |
Đậu Đình Huỳnh |
NA-90599-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.67 |
A |
69 |
Trần Đình Dương |
NA-90604-TS |
Xón Xóm Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.03 |
A |
70 |
Nguyễn Viết Chính |
NA-90622-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.8 |
A |
71 |
Đậu Đình Huyền |
NA-90642-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.88 |
A |
72 |
Bạch Trọng Vinh |
NA-90789-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.3 |
A |
73 |
Nguyễn Xuân Hùng |
NA-90838-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.5 |
A |
74 |
Hồ Sỹ Đại |
NA-90868-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.03 |
A |
75 |
Lê Hội Biển |
NA-90905-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
76 |
Đậu Đình Thượng |
NA-90906-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
77 |
Nguyễn Hữu Quỳnh |
NA-90932-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
78 |
Trần Văn Quý |
NA-90933-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
79 |
Đậu Đình Bình |
NA-90935-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.85 |
A |
80 |
Dương Phúc Kiều |
NA-90943-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.03 |
A |
81 |
Lê Công Độ |
NA-90954-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
82 |
Trần Đình Hà |
NA-90955-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
83 |
Nguyễn Phúc Quang |
NA-90958-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.85 |
A |
84 |
Lê Bá Hùng |
NA-90962-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
85 |
Trần Đình Thượng |
NA-90965-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
86 |
Phan Văn Hải |
NA-90966-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.98 |
A |
87 |
Nguyễn Quốc Quyền |
NA-90968-TS |
Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.23 |
A |
88 |
Trần Đình Thọ |
NA-90994-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.58 |
A |
89 |
Lê Bá Ba |
NA-90999-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.64 |
A |
90 |
Phan Văn Hải |
NA-91277-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.35 |
A |
91 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-91278-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
92 |
Phan Văn Hải |
NA-91280-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
93 |
Lê Bá Oánh |
NA-91283-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
94 |
Phạm Viết Vương |
NA-91285-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
95 |
Lê Hồng Hoàng |
NA-91313-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
96 |
Lê Bá Sơn |
NA-91512-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
97 |
Lê Bá Võ |
NA-91518-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.1 |
A |
98 |
Lê Bá Dướng |
NA-91571-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.27 |
A |
99 |
Phạm Viết Công |
NA-91590-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.1 |
A |
100 |
Lê Bá Đào |
NA-91616-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |