1 |
Lê Văn Liêm |
NA-0048-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
2 |
Lê Văn Cường |
NA-0251-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
3 |
Lê Bá Sơn |
NA-0721-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.55 |
A |
4 |
Lê Đức Thắng |
NA-4163-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
5 |
Đậu Đình Hòa |
NA-4486-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
6 |
Nguyễn Phúc Luyện |
NA-4828-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.65 |
A |
7 |
Đậu Đình Thị |
NA-70032-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.83 |
A |
8 |
Lê Văn Huân |
NA-70034-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.55 |
A |
9 |
Hoàng Văn Tùy |
NA-70228-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.93 |
A |
10 |
Hoàng Văn Đương |
NA-70311-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
11 |
Lê Văn Uyên |
NA-70312-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
12 |
Lê Bá Tánh |
NA-70376-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
13 |
Lê Văn Tháp |
NA-70380-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
14 |
Nguyễn Văn Cư |
NA-70381-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
15 |
Trần Xuân Sơn |
NA-70382-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
16 |
Lê Văn Hữu |
NA-70383-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
17 |
Trần Văn Trạch |
NA-70384-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
18 |
Hồ Viết Nam |
NA-70385-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
19 |
Lê Vinh Trương |
NA-70392-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
20 |
Bùi Văn Hợp |
NA-70418-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
21 |
Trần Xuân Tổng |
NA-70420-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
22 |
Lê Lĩnh |
NA-70422-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
23 |
Hoàng Văn Phượng |
NA-70438-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
24 |
Vũ Đức Quyết |
NA-70441-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
25 |
Đậu Đình Trụ |
NA-70444-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
26 |
Lê Văn Thuấn |
NA-70447-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
27 |
Đậu Đình Gia |
NA-70460-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
28 |
Nguyễn Phúc Cừ |
NA-80026-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.35 |
A |
29 |
Hồ Văn Sơn |
NA-80046-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
30 |
Đậu Hải Âu |
NA-80049-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
31 |
Hồ Sỹ Hòa |
NA-80064-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
32 |
Vũ Đức Hoan |
NA-80067-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.36 |
A |
33 |
Vũ Hữu Dương |
NA-80077-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
34 |
Hồ Sỹ Trí |
NA-80141-TS |
Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
35 |
Lê Bá Nhoãn |
NA-80142-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.25 |
A |
36 |
Lê Bá Bưởi |
NA-80158-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
37 |
Nguyễn Văn Tuyên |
NA-80170-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
38 |
Lê Bá Quân |
NA-90030-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
39 |
Hồ Sỹ Thuân |
NA-90056-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
40 |
Lê Đức Luật |
NA-90067-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
41 |
Lê Bá Thuận |
NA-90131-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
42 |
Nguyễn Văn Hội |
NA-90154-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.68 |
A |
43 |
Nguyễn Phúc Hanh |
NA-90155-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.1 |
A |
44 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-90178-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
45 |
Đậu Huy Hiệu |
NA-90187-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.85 |
A |
46 |
Lê Bá Khỏe |
NA-90213-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
47 |
Lê Bá Hân |
NA-90223-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
48 |
Lê Bá Tương |
NA-90239-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
49 |
Nguyễn Hữu Triều |
NA-90253-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
50 |
Lê Bá Út |
NA-90254-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |