51 |
Nguyễn Ngọc Dinh |
NA-70153-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
52 |
Nguyễn Viết Vui |
NA-70154-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
53 |
Nguyễn Văn Thanh |
NA-70155-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
54 |
Nguyễn Văn Diện |
NA-70225-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
55 |
Trần Văn Thành |
NA-70410-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
56 |
Trần Văn Thanh |
NA-70411-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
57 |
Trần Hồng Cương |
NA-70414-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
58 |
Trần Văn Xuân |
NA-70443-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
59 |
Hoàng Văn Bình |
NA-70452-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
60 |
Trần Văn Tuấn |
NA-70453-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
61 |
Hoàng Văn Thủy |
NA-80048-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.75 |
A |
62 |
Trần Văn Đại |
NA-80066-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
63 |
Thái Phương |
NA-80073-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
64 |
Hoàng Văn Mạo |
NA-80074-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.45 |
A |
65 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-80094-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
66 |
Trần Đức Kính |
NA-90011-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
67 |
Trần Danh Thuận |
NA-90012-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.65 |
A |
68 |
Phạm Văn Hòa |
NA-90014-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
69 |
Thái Văn Kiên |
NA-90015-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
70 |
Trần Văn Tâm |
NA-90016-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
71 |
Trần Phúc Danh |
NA-90055-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
72 |
Trần Văn Dương |
NA-90074-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
73 |
Trần Văn Hùng |
NA-90075-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
74 |
Trần Nghĩa |
NA-90085-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
75 |
Trần Văn Dụng |
NA-90086-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
76 |
Trần Yên |
NA-90091-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
77 |
Trần Văn Trang |
NA-90118-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
78 |
Trần Danh Nga |
NA-90138-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
79 |
Trần Văn Cường |
NA-90141-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
80 |
Trần Văn Công |
NA-90151-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
81 |
Phan Xuân Thảo |
NA-90156-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
82 |
Trần Văn Hùng |
NA-90158-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
83 |
Trần Phúc Đôn |
NA-90228-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
84 |
Nguyễn Tiến Huy |
NA-90256-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.07 |
A |
85 |
Trần Văn Tuấn |
NA-90293-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.65 |
A |
86 |
Nguyễn Xuân Cần |
NA-90294-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
87 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-90342-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
88 |
Trần Danh Đồng |
NA-90478-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.35 |
A |
89 |
Trần Văn Dinh |
NA-90536-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.77 |
A |
90 |
Trần Bình |
NA-90574-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
91 |
Trần Văn Anh |
NA-90629-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.37 |
A |
92 |
Nguyễn Văn Triều |
NA-90800-TS |
Xón Tân Đông - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
93 |
Trần Văn Thắng |
NA-90985-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.77 |
A |
94 |
Hồ Văn Sơn |
NA-93146-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
95 |
Trần Văn Hùng |
NA-93261-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
96 |
Nguyễn Quốc Vượng |
NA-93272-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
97 |
Nguyễn Tâm |
NA-94017-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
98 |
Nguyễn Văn Phượng |
NA-94106-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
99 |
Trần Đình Tới |
NA-94601-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
100 |
Nguyễn Đức Kiên |
NA-94602-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |