51 |
Dương Văn Dũng |
NA-4735-TS |
Xón Khối 3 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
52 |
Hoàng Văn Hồng |
NA-70023-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.1 |
A |
53 |
Phùng Bá Xô |
NA-70029-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.4 |
A |
54 |
Võ Văn Hồng |
NA-70035-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.22 |
A |
55 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-70219-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
56 |
Lê Viết Hoành |
NA-70231-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.55 |
A |
57 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-70232-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.95 |
A |
58 |
Võ Văn Hồng |
NA-70233-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.24 |
A |
59 |
Đậu Xuân Hường |
NA-70269-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
60 |
Nguyễn Văn Phượng |
NA-70270-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
61 |
Nguyễn Văn Phong |
NA-70427-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.1 |
A |
62 |
Dương Văn Tuân |
NA-70464-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.97 |
A |
63 |
Trương Văn Nam |
NA-80018-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.28 |
A |
64 |
Dương Anh Tuấn |
NA-80020-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.3 |
A |
65 |
Trần Văn Hoàn |
NA-80043-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3 |
A |
66 |
Nguyễn Văn Tịnh |
NA-80052-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.8 |
A |
67 |
Nguyễn Văn Cầu |
NA-80100-TS |
Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
68 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-80121-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
69 |
Nguyễn Cảnh Vinh |
NA-80173-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.05 |
A |
70 |
Trần Văn Hồng |
NA-85586-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.05 |
A |
71 |
Nguyễn Văn Quế |
NA-90103-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.4 |
A |
72 |
Nguyễn Văn Cường |
NA-90171-TS |
Xón khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5 |
A |
73 |
Nguyễn Thiên Hùng |
NA-90295-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.07 |
A |
74 |
Nguyễn Thiên Hùng |
NA-90296-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.1 |
A |
75 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-90425-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.9 |
A |
76 |
Nguyễn Đình Hà |
NA-90487-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.9 |
A |
77 |
Võ Văn Nam |
NA-90488-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.78 |
A |
78 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-90502-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.1 |
A |
79 |
Phùng Bá Tới |
NA-90528-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.1 |
A |
80 |
Trần Văn Lưu |
NA-90537-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
81 |
Phùng Bá Tới |
NA-90539-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.07 |
A |
82 |
Nguyễn Đình Ái |
NA-90543-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
83 |
Nguyễn Văn Thọ |
NA-90633-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.9 |
A |
84 |
Nguyễn Văn Thọ |
NA-90634-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.7 |
A |
85 |
Trịnh Văn Minh |
NA-90756-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.4 |
A |
86 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-90778-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.7 |
A |
87 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-90779-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.65 |
A |
88 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-90785-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
89 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-90786-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
90 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-90861-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.8 |
A |
91 |
Hoàng Văn Hoa |
NA-90886-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
92 |
Nguyễn Văn Thúy |
NA-90956-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.6 |
A |
93 |
Nguyễn Văn Quyết |
NA-90959-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
94 |
Nguyễn Văn Dương |
NA-90960-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.64 |
A |
95 |
Trương Thanh Thủy |
NA-90988-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
7.5 |
A |
96 |
Hoàng Văn Phi |
NA-91010-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
97 |
Hoàng Văn Phi |
NA-91011-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
98 |
Võ Văn Phúc |
NA-91012-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
99 |
Võ Văn Phúc |
NA-91013-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
100 |
Võ Văn Phúc |
NA-91038-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.1 |
A |