51 |
Nguyễn Văn Trưng |
NA-70302-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.95 |
A |
52 |
Nguyễn Ngọc Oánh |
NA-70303-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2 |
A |
53 |
Nguyễn Văn Mỹ |
NA-70304-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.2 |
A |
54 |
Nguyễn Thanh Chung |
NA-70305-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.95 |
A |
55 |
Nguyễn Văn Chiến |
NA-70306-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2 |
A |
56 |
Nguyễn Văn Thuận |
NA-70307-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.9 |
A |
57 |
Trần Văn Trì |
NA-70308-TS |
Xón Tân Long - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.2 |
A |
58 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-70309-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.95 |
A |
59 |
Đặng Ngọc Xuân |
NA-70457-TS |
Xón - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.6 |
A |
60 |
Nguyễn Văn Biên |
NA-80024-TS |
Xón Xóm Đình - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.66 |
A |
61 |
Trần Văn Anh |
NA-80025-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.85 |
A |
62 |
Nguyễn Văn Quang |
NA-80050-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.25 |
A |
63 |
Võ Thế Lanh |
NA-80105-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4.3 |
A |
64 |
Nguyễn Văn Thiết |
NA-81118-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4 |
A |
65 |
Nguyễn Gia Quảng |
NA-99586-TS |
Xón - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
6.4 |
A |