1 |
Nguyễn Văn Tình |
NA-0502-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
2 |
Nguyễn Đình Phượng |
NA-0505-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
3 |
Phạm Văn Linh |
NA-0507-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.9 |
A |
4 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-0508-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.4 |
A |
5 |
Nguyễn Văn Nghị |
NA-0510-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
6 |
Nguyễn Văn Tám |
NA-0661-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
7 |
Nguyễn Văn Chính |
NA-0702-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
8 |
Võ Văn Thuỷ |
NA-0716-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.68 |
A |
9 |
Nguyễn Huy Hoàng |
NA-0795-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.48 |
A |
10 |
Nguyễn Thanh Thắng |
NA-1127-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.45 |
A |
11 |
Hoàng Văn Tính |
NA-1154-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.34 |
A |
12 |
Phạm Văn Trinh |
NA-1813-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.67 |
A |
13 |
Phạm Văn Vinh |
NA-3602-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
14 |
Nguyễn Văn Trị |
NA-4576-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.55 |
A |
15 |
Lê Nam Thái |
NA-70107-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
16 |
Đậu Hồng Sơn |
NA-70230-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.1 |
A |
17 |
Phạm Văn Điền |
NA-70234-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.3 |
A |
18 |
Nguyễn Minh Đán |
NA-70235-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.5 |
A |
19 |
Đậu Quốc Huy |
NA-90595-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.15 |
A |
20 |
Nguyễn Thị Hương |
NA-92022-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |