STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
51 | Nguyễn Hữu Thiện | NA-90508-TS | Xón Hải Trung - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 3.82 | A |
52 | Phạm Văn Lương | NA-90544-TS | Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 3.69 | A |
53 | Nguyễn Trí Thanh | NA-90656-TS | Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 3.6 | A |
54 | Nguyễn Văn Thắng | NA-90856-TS | Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 3.78 | A |
55 | Phạm Văn Đăng | NA-90941-TS | Xón - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 3.9 | A |