1 |
Hồ Công Thượng |
NA-2001-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
2 |
Nguyễn Quang Vinh |
NA-2506-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
3 |
Nguyễn Phúc Cửu |
NA-2722-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
4 |
Trần Huy Tâm |
NA-2750-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
5 |
Trần Văn Hữu |
NA-2879-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
6 |
Nguyễn Thọ |
NA-80069-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.1 |
A |
7 |
Đặng Thọ Quản |
NA-80122-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.47 |
A |
8 |
Cao Văn Biển |
NA-80166-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
9 |
Cao Văn Lương |
NA-90442-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
10 |
Trần Văn Tình |
NA-90520-TS |
Xón - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
11 |
Nguyễn Văn Điệp |
NA-90760-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.85 |
A |
12 |
Nguyễn Văn Điệp |
NA-91279-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
13 |
Trần Văn Được |
NA-94585-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |