351 |
Hồ Văn Dũng |
NA-90947-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
352 |
Lê Văn Hà |
NA-90952-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.76 |
A |
353 |
Đặng Xuân Nam |
NA-90972-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.92 |
A |
354 |
Nguyễn Văn Thảo |
NA-90991-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
355 |
Trần Văn Ngọc |
NA-90995-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
356 |
Cao Huy Công |
NA-91275-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
357 |
Cao Bá Đông |
NA-91276-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.53 |
A |
358 |
Nguyễn Do Thái |
NA-91567-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.8 |
A |
359 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-91919-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
360 |
Trần Văn Dũng |
NA-92027-TS |
Xón Trung Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.85 |
A |
361 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-92359-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
362 |
Vũ Sỹ Thành |
NA-94003-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
363 |
Đậu Ngọc Giang |
NA-94013-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
364 |
Lê Văn Sơn |
NA-94080-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
365 |
Lê Sỹ Vinh |
NA-94258-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.86 |
A |
366 |
Thái Bá Tranh |
NA-94573-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
367 |
Thái Bá Hồng |
NA-94612-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
368 |
Phạm Văn Thắng |
NA-94643-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
369 |
Thái Bá Giáp |
NA-95091-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
370 |
Lê Sỹ Dũng |
NA-95679-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
371 |
Vũ Văn Hồng |
NA-95999-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.2 |
A |
372 |
Phạm Văn Mạnh |
NA-97555-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
373 |
Phạm Văn Sỹ |
NA-97989-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
374 |
Nguyễn Do Thái |
NA-99929-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
7.3 |
A |
375 |
Ngô Trí Đông |
NA-99991-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
7.5 |
A |