301 |
Trần Xuân Dương |
NA-90577-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
302 |
Thái Doãn Ánh |
NA-90583-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
303 |
Lê Văn Thái |
NA-90598-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
304 |
Nguyễn Văn Dũng |
NA-90609-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.87 |
A |
305 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90610-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
306 |
Lê Văn Truyền |
NA-90620-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
307 |
Cao Bá Thống |
NA-90637-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
308 |
Cao Đức Hà |
NA-90645-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
309 |
Nguyễn Văn Hậu |
NA-90648-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
310 |
Cao Đức Hà |
NA-90651-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
311 |
Phạm Văn Hải |
NA-90658-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
312 |
Nguyễn Văn Hiền |
NA-90663-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
313 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-90670-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.77 |
A |
314 |
Trần Ngọc Thân |
NA-90673-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.52 |
A |
315 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-90688-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
316 |
Nguyễn Thị Dung |
NA-90690-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
317 |
Đặng Xuân Hà |
NA-90717-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
318 |
Nguyễn Văn Sinh |
NA-90718-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
319 |
Nguyễn Văn Điệp |
NA-90723-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
320 |
Nguyễn Hùng Mạnh |
NA-90724-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
321 |
Nguyễn Cao Cường |
NA-90728-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
322 |
Cao Thị Tâm |
NA-90730-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
323 |
Nguyễn Văn Tiến |
NA-90732-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
324 |
Vũ Anh Thái |
NA-90746-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
325 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-90748-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.64 |
A |
326 |
Trần Văn Ken |
NA-90750-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.92 |
A |
327 |
Vũ Văn Dần |
NA-90751-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
328 |
Nguyễn Thị Linh |
NA-90752-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.68 |
A |
329 |
Nguyễn Văn Sáu |
NA-90768-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.84 |
A |
330 |
Nguyễn Quốc Việt |
NA-90798-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
331 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-90820-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
332 |
Vũ Văn Thông |
NA-90821-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
333 |
Nguyễn Hồng Hải |
NA-90825-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.2 |
A |
334 |
Nguyễn Văn Thụ |
NA-90836-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
335 |
Vũ Văn Thủy |
NA-90844-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
336 |
Đặng Xuân Trung |
NA-90849-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
337 |
Lô Văn Sơn |
NA-90850-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
338 |
Nguyễn Văn Diệp |
NA-90851-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
339 |
Nguyễn Văn Bảy |
NA-90862-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
340 |
Trần Văn Tình |
NA-90866-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
341 |
Đặng Văn Nghĩa |
NA-90876-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
342 |
Vũ Văn Nguyên |
NA-90884-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
343 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-90885-TS |
Xón Hồng Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
344 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-90898-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
345 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90911-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
346 |
Nguyễn Văn Hữu |
NA-90917-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.57 |
A |
347 |
Nguyễn Đình Bính |
NA-90921-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
348 |
Vũ Sỹ Đại |
NA-90934-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
349 |
Nguyễn Văn Xuân |
NA-90938-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
350 |
Hồ Văn Hảo |
NA-90946-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.53 |
A |