251 |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
NA-80153-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
252 |
Phan Văn Luân |
NA-80154-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
253 |
Trần Đại Việt |
NA-80155-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
254 |
Hoàng Văn Thuận |
NA-80156-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
255 |
Lại Văn Tỵ |
NA-80157-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.45 |
A |
256 |
Vũ Văn Đức |
NA-80162-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
257 |
Nguyễn Văn Thủy |
NA-80163-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
258 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-80164-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
259 |
Vũ Văn Ngọc |
NA-80165-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
260 |
Đặng Văn An |
NA-80167-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.07 |
A |
261 |
Lê Văn Dũng |
NA-80168-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
262 |
Nguyễn Ngọc Dương |
NA-80169-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
263 |
Nguyễn Trung Dũng |
NA-80171-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
264 |
Nguyễn Văn Định |
NA-90005-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
265 |
Nguyễn Văn Giáp |
NA-90031-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.46 |
A |
266 |
Vũ Ngọc Trường |
NA-90054-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
267 |
Bùi Văn Thưởng |
NA-90057-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
268 |
Nguyễn Văn Hoan |
NA-90058-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
269 |
Nguyễn Văn Thái |
NA-90080-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
270 |
Phạm Văn Hiệp |
NA-90081-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.35 |
A |
271 |
Thái Bá Tuấn |
NA-90093-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
272 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-90108-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
273 |
Phạm Thường |
NA-90132-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
274 |
Nguyễn Văn Đào |
NA-90140-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
275 |
Phạm Xuân Quỳnh |
NA-90152-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.45 |
A |
276 |
Hồ Văn Minh |
NA-90166-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.07 |
A |
277 |
Vũ Sơn Hải |
NA-90167-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
278 |
Trần Huy Thanh |
NA-90168-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
279 |
Trần Văn Nhớ |
NA-90169-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.12 |
A |
280 |
Đặng Xuân Hùng |
NA-90196-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
281 |
Nguyễn Văn Giang |
NA-90197-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.25 |
A |
282 |
Vũ Văn An |
NA-90218-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
283 |
Thái Bá Ky |
NA-90320-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
284 |
Trần Văn Hùng |
NA-90363-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.66 |
A |
285 |
Trần Văn Thắm |
NA-90400-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.68 |
A |
286 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
NA-90404-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
287 |
Thái Bá Thìn |
NA-90408-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
288 |
Nguyễn Văn Dung |
NA-90418-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
289 |
Nguyễn Văn Luận |
NA-90440-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
290 |
Trần Văn Hùng |
NA-90444-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
291 |
Nguyễn Văn Dũng |
NA-90456-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.46 |
A |
292 |
Nguyễn Tiến Dũng |
NA-90474-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
293 |
Trần Văn Hải |
NA-90482-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
294 |
Nguyễn Văn Luân |
NA-90494-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
295 |
Lê Văn Lợi |
NA-90503-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
296 |
Hồ Văn Dũng |
NA-90504-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
297 |
Nguyễn Văn Bắc |
NA-90514-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
298 |
Phạm Văn Tương |
NA-90540-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
299 |
Phạm Văn Toàn |
NA-90550-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
300 |
Vũ Sơn Hải |
NA-90576-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |