51 |
Nguyễn Văn Long |
NA-2235-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
52 |
Trần Danh Luyện |
NA-2236-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
53 |
Trần Văn Sơn |
NA-2242-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
54 |
Trần Văn Hà |
NA-2249-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
55 |
Nguyễn Văn Hưng |
NA-2253-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
56 |
Nguyễn Văn Dân |
NA-2260-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
57 |
Nguyễn Xuân Chí |
NA-2262-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
58 |
Phạm Văn Dũng |
NA-2269-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
59 |
Phan Văn Luận |
NA-2273-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
60 |
Nguyễn Hồng Thái |
NA-2283-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.75 |
A |
61 |
Vũ Văn Sơn |
NA-2286-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
62 |
Nguyễn Mạnh Cường |
NA-2288-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
63 |
Nguyễn Văn Tây |
NA-2295-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
64 |
Trần Ngọc Sơn |
NA-2297-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
65 |
Nguyễn Văn Dũng |
NA-2302-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
66 |
Trần Văn Hùng |
NA-2304-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
67 |
Phạm Văn Luân |
NA-2305-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.75 |
A |
68 |
Hoàng Ngọc Thân |
NA-2307-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
69 |
Nguyễn Hữu Tiến |
NA-2309-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
70 |
Vũ Thế Đại |
NA-2311-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
71 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-2314-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.25 |
A |
72 |
Trần Văn Tuấn |
NA-2315-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
73 |
Thái Bá Bờ |
NA-2317-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
74 |
Đặng Văn Hải |
NA-2326-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.26 |
A |
75 |
Hoàng Chí Chung |
NA-2328-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
2.95 |
A |
76 |
Lường Văn Lượng |
NA-2346-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
77 |
Vũ Văn Thống |
NA-2353-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
78 |
Trần Văn Châu |
NA-2360-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
79 |
Nguyễn Văn Hưng |
NA-2368-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
80 |
Trần Ngọc Hải |
NA-2396-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
81 |
Trần Văn Bình |
NA-2415-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
82 |
Nguyễn Văn Tùng |
NA-2417-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
83 |
Phan Văn Tần |
NA-2442-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
84 |
Phan Văn Lâm |
NA-2443-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
85 |
Nguyễn Văn Tám |
NA-2496-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
86 |
Bùi Văn Thái |
NA-2498-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
87 |
Nguyễn Trung Phương |
NA-2507-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
88 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
NA-2508-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
89 |
Đặng Văn Nam |
NA-2519-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
90 |
Vũ Văn Thu |
NA-2522-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
91 |
Hoàng Ngọc Thủy |
NA-2529-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
92 |
Đặng Văn Thành |
NA-2531-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
93 |
Đậu Trọng Thiết |
NA-2534-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
94 |
Nguyễn Đức Hùng |
NA-2540-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
95 |
Nguyễn Văn Tâm |
NA-2547-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
96 |
Cao Khắc Thường |
NA-2562-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
97 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-2566-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
98 |
Vũ Văn Hưng |
NA-2579-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
99 |
Vũ Văn Chiến |
NA-2584-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
100 |
Mai Văn Quý |
NA-2607-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.35 |
A |