STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
201 | Tô Văn Mẫn | NA-95489-TS | Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.75 | A |
202 | Trần Đức Hồng | NA-95526-TS | Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.8 | A |
203 | Trần Văn Lập | NA-96268-TS | Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.66 | A |
204 | Trần Văn Thắng | NA-96626-TS | Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.84 | A |
205 | Hồ Văn Tưởng | NA-96733-TS | Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.67 | A |
206 | Hoàng Văn Tuấn | NA-96786-TS | Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.76 | A |
207 | Nguyễn Văn Độ | NA-98186-TS | Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.74 | A |
208 | Đào Văn Thăng | NA-99222-TS | Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An | 4.63 | A |