1 |
Thái Bá Luân |
NA-0001-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.88 |
A |
2 |
Hồ Thành Đình |
NA-0004-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
3 |
Vũ Văn Thống |
NA-0011-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
4 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-0015-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
5 |
Đậu Trần Hùng |
NA-0046-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
6 |
Nguyễn Văn Phúc |
NA-0103-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.05 |
A |
7 |
Nguyễn Tiến Dũng |
NA-0140-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
8 |
Đậu Văn Bích |
NA-0205-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
9 |
Vũ Duy Thắng |
NA-0259-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
10 |
Tô Văn Trung |
NA-0271-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
11 |
Trần Văn Hùng |
NA-0277-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
12 |
Nguyễn Nam Hải |
NA-0279-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.19 |
A |
13 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-1911-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
14 |
Nguyễn Văn Tâm |
NA-1915-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
15 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-2014-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
16 |
Thái Bá Ninh |
NA-2275-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.98 |
A |
17 |
Nguyễn Văn Vinh |
NA-2477-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
18 |
Thái Bá Tý |
NA-2606-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
19 |
Vũ Văn Quang |
NA-2718-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
20 |
Lê Văn Yên |
NA-2913-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.44 |
A |
21 |
Hoàng Văn Thanh |
NA-2926-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
22 |
Nguyễn Công Minh |
NA-2928-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
23 |
Nguyễn Văn Bảy |
NA-2932-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
24 |
Trần Long Tuyền |
NA-3033-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
25 |
Bùi Sỹ Hùng |
NA-3043-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
26 |
Trần Văn Cường |
NA-3121-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
27 |
Thái Bá Đạt |
NA-3122-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
28 |
Đặng Văn Nam |
NA-3123-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.77 |
A |
29 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-3131-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
30 |
Nguyễn Văn Vận |
NA-3132-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
31 |
Phạm Văn Hưng |
NA-3135-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
32 |
Nguyễn Văn Sáu |
NA-3136-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
33 |
Trần Ngọc Hạ |
NA-3137-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.66 |
A |
34 |
Nguyễn Văn Mạnh |
NA-3139-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.45 |
A |
35 |
Vũ Văn Thủy |
NA-3141-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
36 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-3142-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
37 |
Hoàng Văn Tình |
NA-3144-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
38 |
Vũ Văn Sáng |
NA-3540-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
39 |
Đậu Văn Long |
NA-3609-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
40 |
Trần Văn Thủy |
NA-3610-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
41 |
Trần Văn Dương |
NA-3624-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
42 |
Nguyễn Văn Dân |
NA-3625-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
43 |
Hồ Văn Thanh |
NA-3645-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.95 |
A |
44 |
Đặng Văn Ân |
NA-3647-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
45 |
Trần Văn Tuấn |
NA-3648-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
46 |
Trần Văn Sáu |
NA-3649-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
47 |
Nguyễn Văn Vinh |
NA-3702-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.07 |
A |
48 |
Lê Hồng Phi |
NA-3705-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
49 |
Lê Văn Hải |
NA-3729-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.88 |
A |
50 |
Thái Bá Quý |
NA-3737-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |