1 |
Nguyễn Minh Tiến |
NA-70462-TS |
Xón - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
2 |
Bùi Ngọc Diệm |
NA-90028-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
3 |
Nguyễn Văn Cung |
NA-90078-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
4 |
Nguyễn Văn Thương |
NA-90098-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.75 |
A |
5 |
Trần Văn Trương |
NA-90162-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
6 |
Nguyễn Văn Nhật |
NA-90183-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
7 |
Bùi Văn Chương |
NA-90243-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
8 |
Nguyễn Quốc Lập |
NA-90347-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
9 |
Nguyễn Văn Diện |
NA-90409-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
10 |
Đậu Thanh Tâm |
NA-90411-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
11 |
Nguyễn Văn Sang |
NA-90414-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.86 |
A |
12 |
Nguyễn Hiệp Dũng |
NA-90450-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.36 |
A |
13 |
Trần Đức Thúy |
NA-90463-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.13 |
A |
14 |
Nguyễn Văn Truyền |
NA-90464-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.32 |
A |
15 |
Nguyễn Hồng Lam |
NA-90470-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
16 |
Nguyễn Văn Thanh |
NA-90472-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.64 |
A |
17 |
Thái Xuân Mai |
NA-90519-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
18 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-90527-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
19 |
Nguyễn Văn Hưng |
NA-90672-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.65 |
A |
20 |
Nguyễn Văn Nhàn |
NA-90869-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.18 |
A |
21 |
Cao Sỹ Oai |
NA-93312-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.84 |
A |
22 |
Võ Văn Giảng |
NA-93334-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.78 |
A |
23 |
Phan Đức Thương |
NA-93645-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.78 |
A |
24 |
Nguyễn Văn Xa |
NA-93700-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.05 |
A |
25 |
Nguyễn Minh Thuyết |
NA-95528-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
26 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-97567-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.53 |
A |
27 |
Võ Văn Nghĩa |
NA-97789-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.68 |
A |
28 |
Bùi Ngọc Xuyến |
NA-99789-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.44 |
A |