2599 |
Bùi Văn Định |
NA-99959-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.7 |
A |
2600 |
Trần Văn Chắt |
NA-99968-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
2601 |
Trần Văn Chính |
NA-99977-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
2602 |
Trần Văn Nguyên |
NA-99979-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
2603 |
Phạm Văn Tuân |
NA-99985-TS |
Xón - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.45 |
A |
2604 |
Bùi Văn Khẩn |
NA-99988-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.55 |
A |
2605 |
Hồ Sư Dự |
NA-99989-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.45 |
A |
2606 |
Đào Văn Dương |
NA-99990-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
2607 |
Ngô Trí Đông |
NA-99991-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
7.5 |
A |
2608 |
Trần Văn Nhật |
NA-99995-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.08 |
A |
2609 |
Trần Văn Lượng |
NA-99996-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |
2610 |
Nguyễn Văn Tịnh |
NA-99998-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.16 |
A |
2611 |
Hồ Sỹ Tam |
NA-99999-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.55 |
A |