351 |
Ngô Trí Cường |
35.294117647059 |
NA-2959-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.85 |
A |
352 |
Hoàng Văn Sáng |
35.294117647059 |
NA-2973-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
353 |
Đặng Văn Luận |
35.294117647059 |
NA-2976-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
354 |
Vũ Văn Bốn |
35.294117647059 |
NA-2981-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
355 |
Phan Văn Lợi |
35.294117647059 |
NA-2986-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
356 |
Vũ Duy Đông |
35.294117647059 |
NA-2997-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
357 |
Trần Văn Hữu |
29.411764705882 |
NA-3000-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
358 |
Nguyễn Văn Bích |
17.647058823529 |
NA-3016-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
359 |
Trần Văn Hiền |
52.941176470588 |
NA-3032-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
360 |
Trần Long Tuyền |
44.117647058824 |
NA-3033-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
361 |
Bùi Sỹ Hùng |
44.117647058824 |
NA-3043-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
362 |
Nguyễn Văn Lâm |
29.411764705882 |
NA-3079-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
363 |
Bùi Xuân Lý |
38.235294117647 |
NA-3081-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
364 |
Trần Văn Huân |
17.647058823529 |
NA-3082-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
365 |
Nguyễn Văn Thiện |
29.411764705882 |
NA-3083-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
366 |
Nguyễn Văn Hà |
17.647058823529 |
NA-3088-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
367 |
Nguyễn Văn Thông |
29.411764705882 |
NA-3089-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
368 |
Bùi Thái Nguyên |
17.647058823529 |
NA-3090-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
369 |
Hoàng Châu |
17.647058823529 |
NA-3091-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.15 |
A |
370 |
Nguyễn Văn Minh |
29.411764705882 |
NA-3092-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
371 |
Nguyễn Văn Lai |
17.647058823529 |
NA-3093-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
372 |
Bùi Xuân Tuyến |
29.411764705882 |
NA-3094-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
373 |
Phạm Văn Cao |
17.647058823529 |
NA-3107-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
374 |
Nguyễn Văn Nghênh |
17.647058823529 |
NA-3109-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.03 |
A |
375 |
Nguyễn Văn Lý |
58.823529411765 |
NA-3117-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
376 |
Trần Văn Cường |
44.117647058824 |
NA-3121-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
377 |
Thái Bá Đạt |
44.117647058824 |
NA-3122-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
378 |
Đặng Văn Nam |
44.117647058824 |
NA-3123-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.77 |
A |
379 |
Nguyễn Văn Long |
52.941176470588 |
NA-3124-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
380 |
Trần Văn Thỏa |
29.411764705882 |
NA-3130-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
381 |
Nguyễn Văn Thành |
44.117647058824 |
NA-3131-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
382 |
Nguyễn Văn Vận |
44.117647058824 |
NA-3132-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
383 |
Nguyễn Văn Mạnh |
52.941176470588 |
NA-3134-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
384 |
Phạm Văn Hưng |
44.117647058824 |
NA-3135-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
385 |
Nguyễn Văn Sáu |
44.117647058824 |
NA-3136-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
386 |
Trần Ngọc Hạ |
44.117647058824 |
NA-3137-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.66 |
A |
387 |
Nguyễn Văn Mạnh |
44.117647058824 |
NA-3139-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.45 |
A |
388 |
Trần Văn Trung |
52.941176470588 |
NA-3140-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
389 |
Vũ Văn Thủy |
44.117647058824 |
NA-3141-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
390 |
Nguyễn Văn Thành |
44.117647058824 |
NA-3142-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
391 |
Hoàng Văn Tình |
44.117647058824 |
NA-3144-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
392 |
Trần Văn Hải |
58.823529411765 |
NA-3145-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
393 |
Nguyễn Văn Ninh |
17.647058823529 |
NA-3182-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
394 |
Phạm Văn Ngân |
29.411764705882 |
NA-3207-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
395 |
Nguyễn Văn Thái |
62.5 |
NA-3222-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
396 |
Hồ Văn Thái |
61.764705882353 |
NA-3229-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
397 |
Trần Văn Trọng |
29.411764705882 |
NA-3261-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
398 |
Trần Hợi |
17.647058823529 |
NA-3262-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
399 |
Nguyễn Văn Hoàng |
29.411764705882 |
NA-3263-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.83 |
A |
400 |
Trần Văn Thuyết |
17.647058823529 |
NA-3264-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |