301 |
Bùi Văn Tuấn |
35.294117647059 |
NA-2637-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.25 |
A |
302 |
Đặng Xuân Phúc |
35.294117647059 |
NA-2646-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
303 |
Nguyễn Văn Công |
35.294117647059 |
NA-2650-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
304 |
Đặng Văn Sáu |
35.294117647059 |
NA-2659-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
305 |
Vũ Văn Hợi |
35.294117647059 |
NA-2661-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
306 |
Vũ Văn Mạnh |
35.294117647059 |
NA-2668-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
307 |
Nguyễn Văn Hùng |
35.294117647059 |
NA-2669-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
308 |
Nguyễn Văn Thảo |
35.294117647059 |
NA-2671-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.93 |
A |
309 |
Nguyễn Hậu Thế |
35.294117647059 |
NA-2675-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
310 |
Nguyễn Văn Hùng |
35.294117647059 |
NA-2677-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
311 |
Lê Đức Phú |
35.294117647059 |
NA-2680-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
312 |
Nguyễn Văn Hùng |
35.294117647059 |
NA-2682-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
313 |
Vũ Văn Quang |
44.117647058824 |
NA-2718-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
314 |
Vũ Văn Sơn |
35.294117647059 |
NA-2719-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
315 |
Nguyễn Phúc Cửu |
35.294117647059 |
NA-2722-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
316 |
Trần Văn Việt |
35.294117647059 |
NA-2730-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
317 |
Vũ Văn Hòa |
35.294117647059 |
NA-2732-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
318 |
Ngô Trí Diễn |
35.294117647059 |
NA-2735-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
319 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
35.294117647059 |
NA-2737-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
320 |
Hoàng Văn Dung |
52.941176470588 |
NA-2738-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
321 |
Nguyễn Văn Sáng |
35.294117647059 |
NA-2741-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
322 |
Vũ Duy Linh |
35.294117647059 |
NA-2742-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
323 |
Trần Huy Tâm |
35.294117647059 |
NA-2750-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
324 |
Vũ Văn Thủy |
35.294117647059 |
NA-2754-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
325 |
Vũ Văn Ngọc |
44.117647058824 |
NA-2758-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.15 |
A |
326 |
Chẩm Kiên Cường |
35.294117647059 |
NA-2777-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.08 |
A |
327 |
Nguyễn Văn Hiển |
35.294117647059 |
NA-2783-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
328 |
Vũ Ngọc Việt |
35.294117647059 |
NA-2784-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
329 |
Vũ Văn Hồng |
35.294117647059 |
NA-2805-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
330 |
Nguyễn Văn Bốn |
52.941176470588 |
NA-2806-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
331 |
Nguyễn Hậu Sự |
35.294117647059 |
NA-2811-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
332 |
Trần Văn Thông |
35.294117647059 |
NA-2815-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
333 |
Lại Văn Bảy |
35.294117647059 |
NA-2819-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
334 |
Đậu Ngọc Sơn |
35.294117647059 |
NA-2822-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
335 |
Trần Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2824-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
336 |
Vũ Ngọc Đô |
35.294117647059 |
NA-2850-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
337 |
Vũ Văn Mạnh |
35.294117647059 |
NA-2851-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
338 |
Nguyễn Văn Cương |
35.294117647059 |
NA-2854-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
339 |
Nguyễn Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2855-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
340 |
Trần Văn Hữu |
35.294117647059 |
NA-2879-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
341 |
Trần Văn Đức |
52.941176470588 |
NA-2905-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
342 |
Lê Văn Yên |
44.117647058824 |
NA-2913-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.44 |
A |
343 |
Trần Đại Đồng |
35.294117647059 |
NA-2914-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
344 |
Hoàng Văn Thanh |
44.117647058824 |
NA-2926-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
345 |
Nguyễn Công Minh |
44.117647058824 |
NA-2928-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
346 |
Nguyễn Văn Tuấn |
35.294117647059 |
NA-2929-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
347 |
Nguyễn Văn Bảy |
44.117647058824 |
NA-2932-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
348 |
Nguyễn Hữu Cân |
58.823529411765 |
NA-2933-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
349 |
Đặng Văn Linh |
35.294117647059 |
NA-2956-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
350 |
Nguyễn Sỹ Đại |
35.294117647059 |
NA-2958-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.35 |
A |