251 |
Vũ Văn Sơn |
44.117647058824 |
NA-2286-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
252 |
Nguyễn Mạnh Cường |
35.294117647059 |
NA-2288-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
253 |
Nguyễn Văn Tây |
52.941176470588 |
NA-2295-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
254 |
Trần Ngọc Sơn |
35.294117647059 |
NA-2297-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
255 |
Nguyễn Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2302-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
256 |
Trần Văn Hùng |
35.294117647059 |
NA-2304-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
257 |
Phạm Văn Luân |
58.823529411765 |
NA-2305-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.75 |
A |
258 |
Hoàng Ngọc Thân |
35.294117647059 |
NA-2307-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
259 |
Nguyễn Hữu Tiến |
35.294117647059 |
NA-2309-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
260 |
Vũ Thế Đại |
35.294117647059 |
NA-2311-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
261 |
Nguyễn Văn Hải |
35.294117647059 |
NA-2314-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.25 |
A |
262 |
Trần Văn Tuấn |
35.294117647059 |
NA-2315-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
263 |
Thái Bá Bờ |
14.705882352941 |
NA-2317-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
264 |
Đặng Văn Hải |
35.294117647059 |
NA-2326-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.26 |
A |
265 |
Hoàng Chí Chung |
35.294117647059 |
NA-2328-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
266 |
Lường Văn Lượng |
35.294117647059 |
NA-2346-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
267 |
Vũ Văn Thống |
35.294117647059 |
NA-2353-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
268 |
Trần Văn Châu |
35.294117647059 |
NA-2360-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
269 |
Nguyễn Văn Hưng |
52.941176470588 |
NA-2368-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
270 |
Trần Ngọc Hải |
35.294117647059 |
NA-2396-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
271 |
Trần Văn Bình |
35.294117647059 |
NA-2415-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
272 |
Nguyễn Văn Tùng |
35.294117647059 |
NA-2417-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
273 |
Phan Văn Tần |
35.294117647059 |
NA-2442-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
274 |
Phan Văn Lâm |
35.294117647059 |
NA-2443-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
275 |
Nguyễn Văn Vinh |
44.117647058824 |
NA-2477-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
276 |
Nguyễn Văn Tám |
35.294117647059 |
NA-2496-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
277 |
Bùi Văn Thái |
35.294117647059 |
NA-2498-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
278 |
Nguyễn Quang Vinh |
35.294117647059 |
NA-2506-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
279 |
Nguyễn Trung Phương |
35.294117647059 |
NA-2507-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
280 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
35.294117647059 |
NA-2508-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
281 |
Đặng Văn Nam |
35.294117647059 |
NA-2519-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
282 |
Vũ Văn Thu |
35.294117647059 |
NA-2522-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
283 |
Hoàng Ngọc Thủy |
35.294117647059 |
NA-2529-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
284 |
Đặng Văn Thành |
35.294117647059 |
NA-2531-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
285 |
Đậu Trọng Thiết |
35.294117647059 |
NA-2534-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
286 |
Nguyễn Đức Hùng |
35.294117647059 |
NA-2540-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
287 |
Nguyễn Văn Tâm |
35.294117647059 |
NA-2547-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
288 |
Cao Khắc Thường |
35.294117647059 |
NA-2562-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
289 |
Nguyễn Văn Trung |
35.294117647059 |
NA-2566-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
290 |
Vũ Văn Hưng |
35.294117647059 |
NA-2579-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
291 |
Vũ Văn Chiến |
35.294117647059 |
NA-2584-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
292 |
Thái Bá Tý |
44.117647058824 |
NA-2606-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
293 |
Mai Văn Quý |
35.294117647059 |
NA-2607-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.35 |
A |
294 |
Vũ Văn Lực |
35.294117647059 |
NA-2608-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
295 |
Nguyễn Mạnh Cường |
35.294117647059 |
NA-2609-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.35 |
A |
296 |
Trần Văn Trung |
52.941176470588 |
NA-2610-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
297 |
Nguyễn Hữu Cân |
35.294117647059 |
NA-2623-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
298 |
Nguyễn Hải Vân |
35.294117647059 |
NA-2625-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.75 |
A |
299 |
Phan Văn Thắng |
35.294117647059 |
NA-2630-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
300 |
Hoàng Đình Hiếu |
35.294117647059 |
NA-2633-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |