2551 |
Bùi Văn Định |
609.55882352941 |
NA-99959-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.7 |
A |
2552 |
Trần Văn Chắt |
252.94117647059 |
NA-99968-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.96 |
A |
2553 |
Trần Văn Chính |
601.47058823529 |
NA-99977-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.8 |
A |
2554 |
Trần Văn Nguyên |
294.11764705882 |
NA-99979-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.6 |
A |
2555 |
Phạm Văn Tuân |
382.35294117647 |
NA-99985-TS |
Xón - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.45 |
A |
2556 |
Bùi Văn Khẩn |
614.70588235294 |
NA-99988-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.55 |
A |
2557 |
Hồ Sư Dự |
529.41176470588 |
NA-99989-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.45 |
A |
2558 |
Đào Văn Dương |
601.47058823529 |
NA-99990-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.1 |
A |
2559 |
Ngô Trí Đông |
609.55882352941 |
NA-99991-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.5 |
A |
2560 |
Trần Văn Nhật |
601.47058823529 |
NA-99995-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.08 |
A |
2561 |
Trần Văn Lượng |
367.64705882353 |
NA-99996-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
2562 |
Nguyễn Văn Tịnh |
279.41176470588 |
NA-99998-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.16 |
A |
2563 |
Hồ Sỹ Tam |
294.11764705882 |
NA-99999-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.55 |
A |