201 |
Trần Văn Nguyên |
58.823529411765 |
NA-1917-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
202 |
Hồ Công Thượng |
35.294117647059 |
NA-2001-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
203 |
Tô Văn Năm |
35.294117647059 |
NA-2007-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
204 |
Trần Văn Lộc |
35.294117647059 |
NA-2009-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
205 |
Trần Văn Giang |
35.294117647059 |
NA-2011-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
206 |
Lê Văn Chiến |
35.294117647059 |
NA-2013-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
207 |
Nguyễn Văn Hùng |
44.117647058824 |
NA-2014-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
208 |
Nguyễn Văn Ước |
35.294117647059 |
NA-2023-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
209 |
Nguyễn Văn Tân |
35.294117647059 |
NA-2024-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
210 |
Trần Phượng |
35.294117647059 |
NA-2027-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
211 |
Trần Văn Tiến |
35.294117647059 |
NA-2030-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
212 |
Trần Văn Vinh |
35.294117647059 |
NA-2043-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
213 |
Phan Ngọc Sâm |
52.941176470588 |
NA-2049-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
214 |
Trần Văn Tiến |
52.941176470588 |
NA-2063-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.95 |
A |
215 |
Nguyễn Văn Kế |
35.294117647059 |
NA-2066-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
216 |
Trần Đại Cương |
35.294117647059 |
NA-2069-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
217 |
Nguyễn Văn Tiến |
35.294117647059 |
NA-2077-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
218 |
Trần Văn Tám |
35.294117647059 |
NA-2080-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
219 |
Thái Bá Hưng |
35.294117647059 |
NA-2090-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
220 |
Vũ Mạnh Hùng |
35.294117647059 |
NA-2091-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
221 |
Đậu Trọng Thiết |
35.294117647059 |
NA-2121-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
222 |
Nguyễn Văn Quảng |
35.294117647059 |
NA-2134-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
223 |
Phan Văn Hoàn |
35.294117647059 |
NA-2137-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
224 |
Cao Đức Chính |
35.294117647059 |
NA-2138-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
225 |
Nguyễn Văn Hùng |
35.294117647059 |
NA-2149-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
226 |
Phạm Văn Lam |
32.352941176471 |
NA-2150-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
227 |
Thái Bá Nguyên |
35.294117647059 |
NA-2151-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
228 |
Lê Văn Hồng |
32.352941176471 |
NA-2152-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
229 |
Mai Xuân Sáu |
35.294117647059 |
NA-2159-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
230 |
Phạm Văn Ban |
35.294117647059 |
NA-2165-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
231 |
Phạm Văn Thắng |
35.294117647059 |
NA-2170-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
232 |
Đậu Văn Bình |
58.823529411765 |
NA-2180-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
233 |
Phan Đình Sơn |
35.294117647059 |
NA-2185-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
234 |
Nguyễn Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2201-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.25 |
A |
235 |
Nguyễn Văn An |
52.941176470588 |
NA-2207-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
236 |
Trần Hồng Vân |
35.294117647059 |
NA-2209-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
237 |
Nguyễn Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2210-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
238 |
Trần Văn Thuỷ |
35.294117647059 |
NA-2212-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
239 |
Chẩm Văn Minh |
35.294117647059 |
NA-2229-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
240 |
Nguyễn Văn Long |
35.294117647059 |
NA-2235-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
241 |
Trần Danh Luyện |
35.294117647059 |
NA-2236-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
242 |
Trần Văn Sơn |
35.294117647059 |
NA-2242-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
243 |
Trần Văn Hà |
35.294117647059 |
NA-2249-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
244 |
Nguyễn Văn Hưng |
35.294117647059 |
NA-2253-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
245 |
Nguyễn Văn Dân |
35.294117647059 |
NA-2260-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
246 |
Nguyễn Xuân Chí |
35.294117647059 |
NA-2262-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
247 |
Phạm Văn Dũng |
35.294117647059 |
NA-2269-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
248 |
Phan Văn Luận |
35.294117647059 |
NA-2273-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
249 |
Thái Bá Ninh |
44.117647058824 |
NA-2275-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.98 |
A |
250 |
Nguyễn Hồng Thái |
35.294117647059 |
NA-2283-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.75 |
A |