2051 |
Nguyễn Đức Hiếu |
147.05882352941 |
NA-93416-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
2052 |
Trần Vă Trường |
330.88235294118 |
NA-93420-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
2053 |
Hồ Văn Thuận |
205.88235294118 |
NA-93422-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
2054 |
Hồ Văn Minh |
279.41176470588 |
NA-93423-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
2055 |
Hoàng Văn Bình |
558.82352941176 |
NA-93424-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
2056 |
Đậu Ngọc Thành |
183.82352941176 |
NA-93426-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
2057 |
Phan Văn Nam |
602.94117647059 |
NA-93427-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.45 |
A |
2058 |
Hoàng Đức Thương |
604.41176470588 |
NA-93456-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.45 |
A |
2059 |
Lê Bá Dướng |
183.82352941176 |
NA-93480-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
2060 |
Trần Văn Thành |
198.52941176471 |
NA-93487-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2061 |
Hoàng Văn Thắng |
257.35294117647 |
NA-93489-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.53 |
A |
2062 |
Nguyễn Văn Bắc |
308.82352941176 |
NA-93491-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.51 |
A |
2063 |
Nguyễn Huy Dương |
198.52941176471 |
NA-93553-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
2064 |
Lê Đức Phượng |
235.29411764706 |
NA-93554-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
2065 |
Bùi Tiến Dũng |
99.264705882353 |
NA-93571-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2066 |
Lê Đức Châu |
80.882352941176 |
NA-93573-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2067 |
Nguyễn Kim Đương |
609.55882352941 |
NA-93579-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.8 |
A |
2068 |
Đào Văn Tùng |
279.41176470588 |
NA-93585-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
2069 |
Phan Ngọc Nguyễn |
279.41176470588 |
NA-93592-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
2070 |
Vũ Đức Quân |
264.70588235294 |
NA-93595-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.2 |
A |
2071 |
Lê Đức Thiết |
279.41176470588 |
NA-93596-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
2072 |
Hồ Ngọc Trung |
308.82352941176 |
NA-93597-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.35 |
A |
2073 |
Ngô Văn Tuấn |
279.41176470588 |
NA-93599-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.45 |
A |
2074 |
Bùi Trung Hiền |
301.47058823529 |
NA-93604-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
2075 |
Phan Văn Khánh |
308.82352941176 |
NA-93608-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
2076 |
Ngô Quang Hùng |
308.82352941176 |
NA-93613-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
2077 |
Nguyễn Quốc Quang |
588.23529411765 |
NA-93614-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
2078 |
Nguyễn Văn Tài |
404.41176470588 |
NA-93616-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
2079 |
Lê Bá Hải |
279.41176470588 |
NA-93618-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6 |
A |
2080 |
Nguyễn Văn Tài |
235.29411764706 |
NA-93620-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.65 |
A |
2081 |
Trần Văn Giáo |
279.41176470588 |
NA-93621-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
2082 |
Hồ Sỹ Thảo |
235.29411764706 |
NA-93622-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
2083 |
Trần Mạnh Quỳnh |
363.97058823529 |
NA-93623-TS |
Xón Hòa Thuận - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.3 |
A |
2084 |
Lê Bá Hiệp |
235.29411764706 |
NA-93625-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
2085 |
Vũ Đức Biển |
279.41176470588 |
NA-93626-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.65 |
A |
2086 |
Nguyễn Văn Hải |
279.41176470588 |
NA-93629-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.86 |
A |
2087 |
Vũ Đức Hiếu |
279.41176470588 |
NA-93636-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
2088 |
Nguyễn Văn Vương |
250 |
NA-93637-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.45 |
A |
2089 |
Lê Bá Nhật |
301.47058823529 |
NA-93638-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
2090 |
Trương Quang Huấn |
544.11764705882 |
NA-93639-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6 |
A |
2091 |
Hoàng Văn Đường |
279.41176470588 |
NA-93641-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.68 |
A |
2092 |
Phan Đức Thương |
279.41176470588 |
NA-93645-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.78 |
A |
2093 |
Phan Văn Việt |
382.35294117647 |
NA-93649-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.75 |
A |
2094 |
Hồ Phúc Tình |
250 |
NA-93664-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
2095 |
Phạm Ngọc Chung |
433.82352941176 |
NA-93666-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
2096 |
Lê Hữu Thành |
316.17647058824 |
NA-93667-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.33 |
A |
2097 |
Nguyễn Văn Thái |
411.76470588235 |
NA-93668-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.24 |
A |
2098 |
Nguyễn Văn Quy |
123.52941176471 |
NA-93672-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.48 |
A |
2099 |
Bùi Mạnh Tráng |
79.411764705882 |
NA-93675-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
2100 |
Hồ Văn Lương |
308.82352941176 |
NA-93676-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.3 |
A |