2001 |
Nguyễn Ánh Sáng |
279.41176470588 |
NA-93176-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2002 |
Hoàng Đức Thành |
338.23529411765 |
NA-93177-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
2003 |
Phan Văn Dũng |
123.52941176471 |
NA-93182-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
2004 |
Đậu Đình Hải |
279.41176470588 |
NA-93184-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2005 |
Hồ Văn Thi |
136.02941176471 |
NA-93195-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.38 |
A |
2006 |
Hồ Trọng Dũng |
220.58823529412 |
NA-93197-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
2007 |
Hoàng Văn Hòa |
279.41176470588 |
NA-93198-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
2008 |
Ngô Thanh Thao |
205.88235294118 |
NA-93199-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
2009 |
Cao Xuân Bắc |
279.41176470588 |
NA-93201-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.47 |
A |
2010 |
Thái Bá Trọng |
235.29411764706 |
NA-93203-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2011 |
Trần Đình Thao |
235.29411764706 |
NA-93206-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2012 |
Nguyễn Văn Kiên |
161.76470588235 |
NA-93208-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
2013 |
Trần Văn Khánh |
161.76470588235 |
NA-93209-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2014 |
Lê Thanh Quế |
308.82352941176 |
NA-93222-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.4 |
A |
2015 |
Thái Bá Nam |
117.64705882353 |
NA-93223-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
2016 |
Phạm Ngọc Nho |
169.11764705882 |
NA-93241-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
2017 |
Hồ Sỹ Thành |
183.82352941176 |
NA-93242-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
2018 |
Hồ Viết Chiến |
264.70588235294 |
NA-93244-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2019 |
Nguyễn Văn Chính |
168.38235294118 |
NA-93246-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
2020 |
Cao Xuân Quang |
220.58823529412 |
NA-93247-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
2021 |
Vũ Văn Phong |
213.23529411765 |
NA-93248-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
2022 |
Nguyễn Văn Lâm |
80.882352941176 |
NA-93257-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
2023 |
Trần Văn Hùng |
330.88235294118 |
NA-93261-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
2024 |
Phan Văn Khanh |
198.52941176471 |
NA-93268-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2025 |
Nguyễn Quốc Vượng |
169.11764705882 |
NA-93272-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
2026 |
Nguyễn Văn Hưng |
88.235294117647 |
NA-93274-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
2027 |
Nguyễn Văn Khoa |
110.29411764706 |
NA-93295-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.45 |
A |
2028 |
Lê Văn Lụa |
235.29411764706 |
NA-93297-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
2029 |
Hồ Văn Lai |
95.588235294118 |
NA-93298-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
2030 |
Hoàng Cao Cường |
80.882352941176 |
NA-93301-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
2031 |
Trần Văn Linh |
198.52941176471 |
NA-93302-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
2032 |
Nguyễn Văn Long |
95.588235294118 |
NA-93304-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
2033 |
Nguyễn Bùi Huấn |
220.58823529412 |
NA-93305-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
2034 |
Hàn Văn Sơn |
191.17647058824 |
NA-93307-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
2035 |
Nguyễn Văn Phương |
183.82352941176 |
NA-93311-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
2036 |
Cao Sỹ Oai |
279.41176470588 |
NA-93312-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.84 |
A |
2037 |
Nguyễn Văn Nam |
308.82352941176 |
NA-93321-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
2038 |
Dương Văn Sơn |
609.55882352941 |
NA-93333-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
2039 |
Võ Văn Giảng |
279.41176470588 |
NA-93334-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.78 |
A |
2040 |
Thái Bá Nguyên |
80.882352941176 |
NA-93341-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
2041 |
Đào Văn Công |
99.264705882353 |
NA-93342-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.42 |
A |
2042 |
Hoàng Đình Cường |
176.47058823529 |
NA-93344-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
2043 |
Tô Duy Trường |
308.82352941176 |
NA-93349-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.15 |
A |
2044 |
Hồ Thành |
367.64705882353 |
NA-93354-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
2045 |
Nguyễn Văn Hùng |
121.32352941176 |
NA-93357-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
2046 |
Đậu Văn Thành |
411.76470588235 |
NA-93360-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.9 |
A |
2047 |
Trương Quang Kim |
609.55882352941 |
NA-93388-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.2 |
A |
2048 |
Mạch Quang Xoan |
220.58823529412 |
NA-93399-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.78 |
A |
2049 |
Hoàng Văn Ngọc |
220.58823529412 |
NA-93411-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
2050 |
Lê Văn Tân |
205.88235294118 |
NA-93412-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |