1951 |
Phạm Hữu Chiến |
536.76470588235 |
NA-92888-TS |
Xón xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.38 |
A |
1952 |
Trần Văn Dương |
604.41176470588 |
NA-92968-TS |
Xón Tân Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.04 |
A |
1953 |
Nguyễn Ninh |
301.47058823529 |
NA-92986-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1954 |
Đinh Trọng Đa |
588.23529411765 |
NA-92999-TS |
Xón xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.4 |
A |
1955 |
Đậu Văn Mão |
169.11764705882 |
NA-93000-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.25 |
A |
1956 |
Phan Văn Trọng |
80.882352941176 |
NA-93006-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1957 |
Nguyễn Văn Lưu |
216.91176470588 |
NA-93008-TS |
Xón xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1958 |
Phan Văn Hải |
235.29411764706 |
NA-93009-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1959 |
Trần Văn Minh |
235.29411764706 |
NA-93012-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1960 |
Hồ Văn Vượng |
169.11764705882 |
NA-93014-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1961 |
Hồ Văn Cường |
220.58823529412 |
NA-93017-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1962 |
Trần Văn Hải |
209.55882352941 |
NA-93022-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.95 |
A |
1963 |
Nguyễn Hồng Sơn |
99.264705882353 |
NA-93023-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
1964 |
Cao Xuân Quang |
213.23529411765 |
NA-93024-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1965 |
Lê Văn Thanh |
525.73529411765 |
NA-93025-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
1966 |
Trần Văn Thắng |
161.76470588235 |
NA-93030-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1967 |
Trần Xuân Ngọc |
279.41176470588 |
NA-93031-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
1968 |
Nguyễn Văn Phước |
205.88235294118 |
NA-93035-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1969 |
Lê Bá Tuấn |
213.23529411765 |
NA-93039-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1970 |
Hoàng Ngọc Đạt |
220.58823529412 |
NA-93041-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.6 |
A |
1971 |
Nguyễn Văn Thắng |
279.41176470588 |
NA-93042-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1972 |
Nguyễn Văn Tuất |
205.88235294118 |
NA-93043-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1973 |
Hồ Đức Tân |
205.88235294118 |
NA-93046-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1974 |
Hồ Sỹ Hợp |
205.88235294118 |
NA-93047-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1975 |
Trương Công Hiếu |
132.35294117647 |
NA-93048-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1976 |
Hoàng Đình Khuyên |
95.588235294118 |
NA-93053-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1977 |
Vũ Quang Ngọ |
235.29411764706 |
NA-93061-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1978 |
Nguyễn Phúc Huấn |
66.176470588235 |
NA-93066-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1979 |
Nguyễn Quốc Doanh |
205.88235294118 |
NA-93068-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
1980 |
Lê Văn Thành |
66.176470588235 |
NA-93070-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1981 |
Nguyễn Văn Hà |
77.205882352941 |
NA-93073-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1982 |
Phạm Văn Trung |
242.64705882353 |
NA-93088-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1983 |
Nguyễn Văn Công |
279.41176470588 |
NA-93096-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1984 |
Trần Ngọc Chính |
110.29411764706 |
NA-93099-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1985 |
Trần Xuân Mờng |
198.52941176471 |
NA-93101-TS |
Xón Phú Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1986 |
Đồng Văn Hòa |
113.97058823529 |
NA-93115-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1987 |
Hoàng Đức Đại |
279.41176470588 |
NA-93122-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1988 |
Trần Văn Lượng |
198.52941176471 |
NA-93123-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1989 |
Bùi Ngọc Hoàn |
99.264705882353 |
NA-93132-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
1990 |
Nguyễn Văn Tuấn |
264.70588235294 |
NA-93141-TS |
Xón Thân ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1991 |
Hồ Văn Sơn |
235.29411764706 |
NA-93146-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1992 |
Phạm Văn Chung |
77.205882352941 |
NA-93149-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
1993 |
Nguyễn Văn Tài |
205.88235294118 |
NA-93150-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1994 |
Trần Văn Thắng |
183.82352941176 |
NA-93151-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1995 |
Hoàng Văn Hội |
147.05882352941 |
NA-93156-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.45 |
A |
1996 |
Nguyễn Văn Sơn |
183.82352941176 |
NA-93157-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1997 |
Hồ Văn Sơn |
279.41176470588 |
NA-93160-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1998 |
Bùi Văn Bình |
77.205882352941 |
NA-93168-TS |
Xón Xóm 13 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1999 |
Hồ Văn Thế |
235.29411764706 |
NA-93173-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
2000 |
Trần Văn Chí |
183.82352941176 |
NA-93174-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |