1901 |
Hồ Sư Hải |
367.64705882353 |
NA-91999-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.08 |
A |
1902 |
Nguyễn Thị Hương |
67.647058823529 |
NA-92022-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
1903 |
Trần Văn Tâm |
132.35294117647 |
NA-92025-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
1904 |
Trần Văn Dũng |
121.32352941176 |
NA-92027-TS |
Xón Trung Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.85 |
A |
1905 |
Nguyễn Văn Thanh |
147.05882352941 |
NA-92037-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1906 |
Nguyễn Sỹ Phương |
294.11764705882 |
NA-92038-TS |
Xón - Phường Thu Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
1907 |
Nguyễn Văn Đạt |
257.35294117647 |
NA-92042-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1908 |
Tô Văn Đại |
132.35294117647 |
NA-92045-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.25 |
A |
1909 |
Đặng Văn Thắng |
106.61764705882 |
NA-92046-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
1910 |
Nguyễn Văn Hùng |
330.88235294118 |
NA-92228-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1911 |
Lê Phúc Kỷ |
470.58823529412 |
NA-92229-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.8 |
A |
1912 |
Phan Văn Hải |
604.41176470588 |
NA-92236-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.83 |
A |
1913 |
Nguyễn Văn Thọ |
808.82352941176 |
NA-92266-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.7 |
A |
1914 |
Nguyễn Trí Minh |
441.17647058824 |
NA-92268-TS |
Xón Phong Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.35 |
A |
1915 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
529.41176470588 |
NA-92279-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.02 |
A |
1916 |
Trương Quang Hoàng |
676.47058823529 |
NA-92286-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.34 |
A |
1917 |
Hồ Văn Tình |
441.17647058824 |
NA-92288-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.52 |
A |
1918 |
Lê Hội Hưng |
573.52941176471 |
NA-92299-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.3 |
A |
1919 |
Tô Ngọc Trường |
604.41176470588 |
NA-92321-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.38 |
A |
1920 |
Phan Văn Sỹ |
551.47058823529 |
NA-92328-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.95 |
A |
1921 |
Tô Duy Uy |
604.41176470588 |
NA-92345-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.43 |
A |
1922 |
Nguyễn Văn Ngọc |
294.11764705882 |
NA-92359-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1923 |
Phạm Đức Cho |
330.88235294118 |
NA-92368-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
1924 |
Nguyễn Sỹ Thiết |
360.29411764706 |
NA-92369-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
1925 |
Hồ Năng An |
604.41176470588 |
NA-92386-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.43 |
A |
1926 |
Hoàng Đức Mến |
604.41176470588 |
NA-92456-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.4 |
A |
1927 |
Phùng Bá Dũng |
650 |
NA-92458-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.36 |
A |
1928 |
Phùng Bá Dũng |
650 |
NA-92459-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.36 |
A |
1929 |
Trần Huy Thủy |
352.94117647059 |
NA-92468-TS |
Xón Thọ Tiến - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
1930 |
Nguyễn Văn Sỹ |
382.35294117647 |
NA-92486-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
1931 |
Hoàng Ngọc Trung |
382.35294117647 |
NA-92555-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
1932 |
Trương Văn Long |
452.20588235294 |
NA-92567-TS |
Xón Sơn Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.03 |
A |
1933 |
Nguyễn Hồng Phong |
382.35294117647 |
NA-92568-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
1934 |
Nguyễn Văn Hồng |
548.52941176471 |
NA-92585-TS |
Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.28 |
A |
1935 |
Nguyễn Văn Hồng |
548.52941176471 |
NA-92586-TS |
Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.75 |
A |
1936 |
Đào Văn Toàn |
450 |
NA-92626-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.6 |
A |
1937 |
Trần Văn Thanh |
602.94117647059 |
NA-92628-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.5 |
A |
1938 |
Trương Văn Tú |
363.97058823529 |
NA-92666-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7 |
A |
1939 |
Nguyễn Phúc Tiềm |
326.47058823529 |
NA-92668-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.3 |
A |
1940 |
Phạm Hữu Lâm |
508.08823529412 |
NA-92678-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.1 |
A |
1941 |
Bùi Cường |
500 |
NA-92679-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7 |
A |
1942 |
Tô Duy Truyền |
485.29411764706 |
NA-92686-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.2 |
A |
1943 |
Lê Hội Hưng |
562.5 |
NA-92688-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.7 |
A |
1944 |
Trần Văn Ngọc |
279.41176470588 |
NA-92689-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
1945 |
Trần Đình Nhàn |
604.41176470588 |
NA-92756-TS |
Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.1 |
A |
1946 |
Hồ Hữu Trung |
474.26470588235 |
NA-92789-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.1 |
A |
1947 |
Nguyễn Đỗ Tương |
367.64705882353 |
NA-92828-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.73 |
A |
1948 |
Trần Văn Đấu |
367.64705882353 |
NA-92836-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.3 |
A |
1949 |
Trần Đình Hạnh |
500 |
NA-92868-TS |
Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.8 |
A |
1950 |
Lê Bá Kiên |
426.47058823529 |
NA-92886-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.7 |
A |