1701 |
Nguyễn Văn Tuấn |
397.05882352941 |
NA-90814-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.77 |
A |
1702 |
Vũ Văn Danh |
255.14705882353 |
NA-90815-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1703 |
Lê Văn Tin |
264.70588235294 |
NA-90816-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1704 |
Trần Văn Sơn |
165.44117647059 |
NA-90817-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1705 |
Nguyễn Văn Trung |
85.294117647059 |
NA-90818-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1706 |
Hồ Văn Quốc |
66.176470588235 |
NA-90819-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
1707 |
Nguyễn Văn Sơn |
330.88235294118 |
NA-90820-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1708 |
Vũ Văn Thông |
330.88235294118 |
NA-90821-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1709 |
Nguyễn Văn Hải |
294.11764705882 |
NA-90822-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.87 |
A |
1710 |
Cao Văn Dũng |
330.88235294118 |
NA-90823-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1711 |
Vũ Văn Thanh |
308.82352941176 |
NA-90824-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1712 |
Nguyễn Hồng Hải |
132.35294117647 |
NA-90825-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.2 |
A |
1713 |
Trần Văn Thảo |
294.11764705882 |
NA-90830-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
1714 |
Nguyễn Văn Thụ |
330.88235294118 |
NA-90836-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1715 |
Nguyễn Xuân Hùng |
604.41176470588 |
NA-90838-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.5 |
A |
1716 |
Nguyễn Đức Khanh |
367.64705882353 |
NA-90840-TS |
Xón sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.97 |
A |
1717 |
Trương Đắc Đô |
330.88235294118 |
NA-90841-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.42 |
A |
1718 |
Vũ Văn Thủy |
121.32352941176 |
NA-90844-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1719 |
Trần Văn Mạnh |
294.11764705882 |
NA-90846-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1720 |
Vũ Văn Sinh |
264.70588235294 |
NA-90847-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1721 |
Đặng Xuân Trung |
132.35294117647 |
NA-90849-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1722 |
Lô Văn Sơn |
250 |
NA-90850-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1723 |
Nguyễn Văn Diệp |
250 |
NA-90851-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1724 |
Nguyễn Công Thông |
73.529411764706 |
NA-90852-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
1725 |
Lê Văn Kiều |
308.82352941176 |
NA-90853-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1726 |
Hồ Lê Trung |
294.11764705882 |
NA-90854-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.84 |
A |
1727 |
Nguyễn Văn Lục |
279.41176470588 |
NA-90855-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1728 |
Nguyễn Văn Thắng |
91.911764705882 |
NA-90856-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.78 |
A |
1729 |
Bùi Văn Sơn |
330.88235294118 |
NA-90857-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
1730 |
Nguyễn Văn Minh |
136.02941176471 |
NA-90861-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
1731 |
Nguyễn Văn Bảy |
132.35294117647 |
NA-90862-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1732 |
Lê Văn Quang |
161.76470588235 |
NA-90863-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.66 |
A |
1733 |
Bùi Văn Trọng |
301.47058823529 |
NA-90864-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1734 |
Bùi Văn Biên |
294.11764705882 |
NA-90865-TS |
Xón Thái Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1735 |
Trần Văn Tình |
235.29411764706 |
NA-90866-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1736 |
Bùi Văn Liên |
363.97058823529 |
NA-90867-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
1737 |
Hồ Sỹ Đại |
604.41176470588 |
NA-90868-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.03 |
A |
1738 |
Nguyễn Văn Nhàn |
433.82352941176 |
NA-90869-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.18 |
A |
1739 |
Nguyễn Đức Thạch |
121.32352941176 |
NA-90870-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1740 |
Nguyễn Văn Tuấn |
330.88235294118 |
NA-90874-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
1741 |
Đặng Văn Nghĩa |
294.11764705882 |
NA-90876-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1742 |
Thái Bá Quý |
294.11764705882 |
NA-90882-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.89 |
A |
1743 |
Đặng Xuân Truyền |
330.88235294118 |
NA-90883-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.87 |
A |
1744 |
Vũ Văn Nguyên |
330.88235294118 |
NA-90884-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1745 |
Nguyễn Văn Nam |
330.88235294118 |
NA-90885-TS |
Xón Hồng Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1746 |
Hoàng Văn Hoa |
547.79411764706 |
NA-90886-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
1747 |
Nguyễn Văn Chính |
367.64705882353 |
NA-90888-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.68 |
A |
1748 |
Trần Văn Đông |
294.11764705882 |
NA-90891-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1749 |
Võ Ngọc Trung |
294.11764705882 |
NA-90892-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1750 |
Trần Văn Sơn |
367.64705882353 |
NA-90893-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.83 |
A |