1651 |
Nguyễn Hùng Mạnh |
294.11764705882 |
NA-90724-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1652 |
Trần Văn Truyệt |
301.47058823529 |
NA-90725-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.27 |
A |
1653 |
Trần Văn Tiến |
279.41176470588 |
NA-90726-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.66 |
A |
1654 |
Nguyễn Cao Cường |
294.11764705882 |
NA-90728-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1655 |
Hồ Văn Việt |
250 |
NA-90729-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1656 |
Cao Thị Tâm |
294.11764705882 |
NA-90730-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1657 |
Nguyễn Văn Ánh |
235.29411764706 |
NA-90731-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1658 |
Nguyễn Văn Tiến |
294.11764705882 |
NA-90732-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1659 |
Hoàng Văn Liêm |
279.41176470588 |
NA-90733-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.61 |
A |
1660 |
Nguyễn Văn Khỏe |
198.52941176471 |
NA-90740-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1661 |
Đặng Văn Duyệt |
294.11764705882 |
NA-90741-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1662 |
Vũ Thế Trung |
125 |
NA-90742-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.88 |
A |
1663 |
Nguyễn Văn Lý |
609.55882352941 |
NA-90743-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.8 |
A |
1664 |
Bùi Văn Hùng |
312.5 |
NA-90744-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.2 |
A |
1665 |
Lê Văn Huy |
294.11764705882 |
NA-90745-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
1666 |
Vũ Anh Thái |
294.11764705882 |
NA-90746-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1667 |
Nguyễn Văn Tuấn |
250 |
NA-90747-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1668 |
Nguyễn Văn Nam |
294.11764705882 |
NA-90748-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.64 |
A |
1669 |
Trần Văn Ken |
279.41176470588 |
NA-90750-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.92 |
A |
1670 |
Vũ Văn Dần |
301.47058823529 |
NA-90751-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1671 |
Nguyễn Thị Linh |
294.11764705882 |
NA-90752-TS |
Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1672 |
Nguyễn Văn Hải |
279.41176470588 |
NA-90754-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
1673 |
Đinh Văn Tuấn |
257.35294117647 |
NA-90755-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
1674 |
Trịnh Văn Minh |
80.882352941176 |
NA-90756-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
1675 |
Nguyễn Văn Điệp |
102.94117647059 |
NA-90760-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.85 |
A |
1676 |
Vũ Văn Thảo |
294.11764705882 |
NA-90762-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.78 |
A |
1677 |
Nguyễn Văn Châu |
294.11764705882 |
NA-90763-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.84 |
A |
1678 |
Nguyễn Văn Linh |
308.82352941176 |
NA-90766-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.67 |
A |
1679 |
Nguyễn Văn Sáu |
294.11764705882 |
NA-90768-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.84 |
A |
1680 |
Vũ Văn Thanh |
308.82352941176 |
NA-90769-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1681 |
Bùi Văn Dũng |
235.29411764706 |
NA-90770-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1682 |
Nguyễn Văn Thắng |
279.41176470588 |
NA-90771-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1683 |
Phạm Văn Dũng |
589.70588235294 |
NA-90773-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.03 |
A |
1684 |
Nguyễn Văn Hồng |
601.47058823529 |
NA-90778-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
1685 |
Nguyễn Văn Hồng |
601.47058823529 |
NA-90779-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.65 |
A |
1686 |
Vũ Đình Năm |
202.20588235294 |
NA-90780-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1687 |
Hồ Văn Thành |
202.20588235294 |
NA-90781-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.66 |
A |
1688 |
Thái Bá Thực |
145.58823529412 |
NA-90783-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1689 |
Nguyễn Văn Bình |
660.29411764706 |
NA-90785-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
1690 |
Nguyễn Văn Bình |
660.29411764706 |
NA-90786-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
1691 |
Bùi Cao Lương |
551.47058823529 |
NA-90788-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.6 |
A |
1692 |
Bạch Trọng Vinh |
724.26470588235 |
NA-90789-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.3 |
A |
1693 |
Trần Văn Cửu |
319.85294117647 |
NA-90791-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.8 |
A |
1694 |
Nguyễn Văn Đôn |
433.82352941176 |
NA-90793-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6 |
A |
1695 |
Ngô Văn Trung |
294.11764705882 |
NA-90796-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.87 |
A |
1696 |
Hoàng Văn Cầu |
294.11764705882 |
NA-90797-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.92 |
A |
1697 |
Nguyễn Quốc Việt |
477.94117647059 |
NA-90798-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
1698 |
Nguyễn Văn Triều |
330.88235294118 |
NA-90800-TS |
Xón Tân Đông - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1699 |
Lê Tiến Hà |
80.882352941176 |
NA-90801-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
1700 |
Nguyễn Đình Hùng |
209.55882352941 |
NA-90809-TS |
Xón Xóm 11 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |