1601 |
Cao Đức Hà |
161.76470588235 |
NA-90651-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1602 |
Nguyễn Văn Hải |
95.588235294118 |
NA-90652-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
1603 |
Trần Văn Hưng |
95.588235294118 |
NA-90653-TS |
Xón Nam Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1604 |
Hồ Hữu Hùng |
551.47058823529 |
NA-90654-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.6 |
A |
1605 |
Nguyễn Văn Cường |
367.64705882353 |
NA-90655-TS |
Xón - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.7 |
A |
1606 |
Nguyễn Trí Thanh |
66.176470588235 |
NA-90656-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
1607 |
Nguyễn Ngọc Dao |
66.176470588235 |
NA-90657-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.05 |
A |
1608 |
Phạm Văn Hải |
220.58823529412 |
NA-90658-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
1609 |
Nguyễn Văn Đoàn |
382.35294117647 |
NA-90661-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.85 |
A |
1610 |
Phan Văn Cương |
308.82352941176 |
NA-90662-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
1611 |
Nguyễn Văn Hiền |
250 |
NA-90663-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1612 |
Nguyễn Văn Tài |
352.94117647059 |
NA-90666-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.8 |
A |
1613 |
Hồ Đức Tạo |
382.35294117647 |
NA-90668-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.2 |
A |
1614 |
Nguyễn Văn Bình |
257.35294117647 |
NA-90669-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1615 |
Nguyễn Văn Nam |
286.76470588235 |
NA-90670-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.77 |
A |
1616 |
Nguyễn Văn Nhàn |
330.88235294118 |
NA-90671-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.65 |
A |
1617 |
Nguyễn Văn Hưng |
338.23529411765 |
NA-90672-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.65 |
A |
1618 |
Trần Ngọc Thân |
235.29411764706 |
NA-90673-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.52 |
A |
1619 |
Vũ Văn Út |
161.76470588235 |
NA-90674-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1620 |
Đặng Xuân Diệu |
294.11764705882 |
NA-90677-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1621 |
Cao Văn Cường |
183.82352941176 |
NA-90681-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1622 |
Hoàng Văn Quỳnh |
77.205882352941 |
NA-90683-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.87 |
A |
1623 |
Lê Văn Tuấn |
235.29411764706 |
NA-90684-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
1624 |
Trần Văn Long |
250 |
NA-90685-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1625 |
Nguyễn Văn Phương |
117.64705882353 |
NA-90686-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
1626 |
Nguyễn Văn Hùng |
308.82352941176 |
NA-90687-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1627 |
Nguyễn Văn Sơn |
330.88235294118 |
NA-90688-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1628 |
Nguyễn Thị Dung |
330.88235294118 |
NA-90690-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1629 |
Trần Văn Tạo |
58.823529411765 |
NA-90692-TS |
Xón - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1630 |
Hồ Nguyên Hùng |
250 |
NA-90693-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1631 |
Nguyễn Văn Dũng |
355.88235294118 |
NA-90694-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1632 |
Chu Văn Chung |
355.88235294118 |
NA-90695-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.78 |
A |
1633 |
Đặng Xuân Diên |
250 |
NA-90696-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1634 |
Nguyễn Văn Hùng |
301.47058823529 |
NA-90697-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.84 |
A |
1635 |
Bùi Kẹt |
301.47058823529 |
NA-90698-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.9 |
A |
1636 |
Nguyễn Văn Thắng |
294.11764705882 |
NA-90699-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.66 |
A |
1637 |
Nguyễn Văn Hoàng |
294.11764705882 |
NA-90701-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1638 |
Nguyễn Hữu Triều |
294.11764705882 |
NA-90703-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.74 |
A |
1639 |
Trần Văn Thủy |
264.70588235294 |
NA-90704-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.93 |
A |
1640 |
Ngô Văn Thủy |
294.11764705882 |
NA-90705-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1641 |
Phạm Đăng Thiết |
205.88235294118 |
NA-90707-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
1642 |
Đặng Hiếu Nam |
257.35294117647 |
NA-90708-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1643 |
Phạm Văn Thủy |
257.35294117647 |
NA-90709-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1644 |
Phạm Văn Tuấn |
242.64705882353 |
NA-90712-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1645 |
Nguyễn Văn Lượng |
308.82352941176 |
NA-90715-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.85 |
A |
1646 |
Đặng Xuân Hà |
279.41176470588 |
NA-90717-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1647 |
Nguyễn Văn Sinh |
123.52941176471 |
NA-90718-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
1648 |
Hồ Văn Yên |
330.88235294118 |
NA-90720-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1649 |
Trần Văn Thắng |
330.88235294118 |
NA-90721-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1650 |
Nguyễn Văn Điệp |
279.41176470588 |
NA-90723-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |