1551 |
Trần Xuân Dương |
132.35294117647 |
NA-90577-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1552 |
Đào Thanh Toan |
77.205882352941 |
NA-90580-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.35 |
A |
1553 |
Thái Bá Tăng |
183.82352941176 |
NA-90581-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1554 |
Nguyễn Văn Định |
257.35294117647 |
NA-90582-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.84 |
A |
1555 |
Thái Doãn Ánh |
123.52941176471 |
NA-90583-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
1556 |
Hoàng Đình Quế |
308.82352941176 |
NA-90586-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1557 |
Bùi Văn Hậu |
125 |
NA-90587-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
1558 |
Nguyễn Xuân Quang |
367.64705882353 |
NA-90588-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.6 |
A |
1559 |
Phan Văn Hiền |
308.82352941176 |
NA-90589-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.97 |
A |
1560 |
Hoàng Đức Thỏa |
80.882352941176 |
NA-90590-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.77 |
A |
1561 |
Cao Chí Hiếu |
95.588235294118 |
NA-90592-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1562 |
Nguyễn Văn Hồng |
279.41176470588 |
NA-90593-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1563 |
Nguyễn Hữu Khon |
121.32352941176 |
NA-90594-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.73 |
A |
1564 |
Đậu Quốc Huy |
77.205882352941 |
NA-90595-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.15 |
A |
1565 |
Thái Bá Bình |
235.29411764706 |
NA-90597-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1566 |
Lê Văn Thái |
257.35294117647 |
NA-90598-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
1567 |
Đậu Đình Huỳnh |
308.82352941176 |
NA-90599-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.67 |
A |
1568 |
Hoàng Đình Đức |
242.64705882353 |
NA-90601-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.55 |
A |
1569 |
Trần Đình Dương |
470.58823529412 |
NA-90604-TS |
Xón Xóm Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.03 |
A |
1570 |
Bùi Văn Ánh |
551.47058823529 |
NA-90606-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.75 |
A |
1571 |
Nguyễn Văn Dũng |
279.41176470588 |
NA-90609-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.87 |
A |
1572 |
Nguyễn Văn Tuấn |
279.41176470588 |
NA-90610-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1573 |
Tô Duy Quyền |
326.47058823529 |
NA-90611-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.65 |
A |
1574 |
Trương Công Tuấn |
330.88235294118 |
NA-90612-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.9 |
A |
1575 |
Hồ Hoàng Học |
330.88235294118 |
NA-90613-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.9 |
A |
1576 |
Hồ Văn Tám |
352.94117647059 |
NA-90615-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.65 |
A |
1577 |
Nguyễn Quyết |
404.41176470588 |
NA-90616-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.67 |
A |
1578 |
Phan Văn Đông |
525.73529411765 |
NA-90617-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.7 |
A |
1579 |
Nguyễn Văn Tài |
308.82352941176 |
NA-90618-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.4 |
A |
1580 |
Lê Văn Truyền |
198.52941176471 |
NA-90620-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
1581 |
Nguyễn Viết Chính |
411.76470588235 |
NA-90622-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.8 |
A |
1582 |
Trương Phi Chắt |
382.35294117647 |
NA-90623-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7 |
A |
1583 |
Hồ Đình Điều |
205.88235294118 |
NA-90624-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1584 |
Nguyễn Văn Sơn |
308.82352941176 |
NA-90627-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.52 |
A |
1585 |
Trần Văn Anh |
286.76470588235 |
NA-90629-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.37 |
A |
1586 |
Hồ Khắc Giáp |
382.35294117647 |
NA-90630-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.6 |
A |
1587 |
Nguyễn Văn Thọ |
650 |
NA-90633-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1588 |
Nguyễn Văn Thọ |
650 |
NA-90634-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1589 |
Phạm Văn Sơn |
257.35294117647 |
NA-90635-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.4 |
A |
1590 |
Trần Văn Tấn |
632.35294117647 |
NA-90636-TS |
Xón Phú Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
1591 |
Cao Bá Thống |
125 |
NA-90637-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1592 |
Nguyễn Văn Ước |
352.94117647059 |
NA-90638-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.68 |
A |
1593 |
Nguyễn Văn Thành |
308.82352941176 |
NA-90639-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1594 |
Vũ Văn Đức |
308.82352941176 |
NA-90640-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.22 |
A |
1595 |
Đậu Đình Huyền |
169.11764705882 |
NA-90642-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.88 |
A |
1596 |
Phạm Văn Tùng |
279.41176470588 |
NA-90644-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1597 |
Cao Đức Hà |
154.41176470588 |
NA-90645-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1598 |
Nguyễn Văn Hậu |
257.35294117647 |
NA-90648-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
1599 |
Đậu Anh Thơ |
80.882352941176 |
NA-90649-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.15 |
A |
1600 |
Nguyễn Văn Mão |
66.176470588235 |
NA-90650-TS |
Xón Xuân Lộc - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |