1451 |
Hồ Sửu |
573.52941176471 |
NA-90437-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.6 |
A |
1452 |
Nguyễn Văn Sáng |
235.29411764706 |
NA-90438-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1453 |
Đào Văn Hoan |
308.82352941176 |
NA-90439-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.1 |
A |
1454 |
Nguyễn Văn Luận |
205.88235294118 |
NA-90440-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1455 |
Lê Đức Sinh |
121.32352941176 |
NA-90441-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1456 |
Cao Văn Lương |
80.882352941176 |
NA-90442-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
1457 |
Ngô Văn Hoàn |
308.82352941176 |
NA-90443-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1458 |
Trần Văn Hùng |
301.47058823529 |
NA-90444-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1459 |
Nguyễn Đình Vui |
106.61764705882 |
NA-90447-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1460 |
Hồ Tiếp |
558.82352941176 |
NA-90448-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.5 |
A |
1461 |
Nguyễn Văn Doai |
301.47058823529 |
NA-90449-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.15 |
A |
1462 |
Nguyễn Hiệp Dũng |
308.82352941176 |
NA-90450-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.36 |
A |
1463 |
Nguyễn Văn Toàn |
279.41176470588 |
NA-90451-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.25 |
A |
1464 |
Hồ Văn Hiên |
176.47058823529 |
NA-90455-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
1465 |
Nguyễn Văn Dũng |
123.52941176471 |
NA-90456-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.46 |
A |
1466 |
Lê Bá Ước |
483.08823529412 |
NA-90458-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.5 |
A |
1467 |
Lê Văn Tuấn |
264.70588235294 |
NA-90459-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1468 |
Nguyễn Văn Hậu |
264.70588235294 |
NA-90460-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
1469 |
Trần Đức Thúy |
279.41176470588 |
NA-90463-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.13 |
A |
1470 |
Nguyễn Văn Truyền |
279.41176470588 |
NA-90464-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.32 |
A |
1471 |
Đinh Trọng Sáng |
580.88235294118 |
NA-90465-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.7 |
A |
1472 |
Lê Bá Thăng |
522.05882352941 |
NA-90467-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.6 |
A |
1473 |
Hoàng Chắt |
614.70588235294 |
NA-90469-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7.4 |
A |
1474 |
Nguyễn Hồng Lam |
308.82352941176 |
NA-90470-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
1475 |
Hồ Văn Dũng |
551.47058823529 |
NA-90471-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
7 |
A |
1476 |
Nguyễn Văn Thanh |
308.82352941176 |
NA-90472-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.64 |
A |
1477 |
Hoàng Đức Luận |
294.11764705882 |
NA-90473-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.4 |
A |
1478 |
Nguyễn Tiến Dũng |
96.323529411765 |
NA-90474-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1479 |
Nguyễn Hữu Phượng |
66.176470588235 |
NA-90475-TS |
Xón Đông Hòa - Phường Nghi Hòa - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.78 |
A |
1480 |
Nguyễn Văn Nam |
66.176470588235 |
NA-90476-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.53 |
A |
1481 |
Nguyễn Đức Hạnh |
117.64705882353 |
NA-90477-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.68 |
A |
1482 |
Trần Danh Đồng |
308.82352941176 |
NA-90478-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.35 |
A |
1483 |
Phạm Văn Tuấn |
183.82352941176 |
NA-90479-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.59 |
A |
1484 |
Nguyễn Văn Đạt |
257.35294117647 |
NA-90481-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
1485 |
Trần Văn Hải |
279.41176470588 |
NA-90482-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
1486 |
Nguyễn Văn Sơn |
123.52941176471 |
NA-90483-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.65 |
A |
1487 |
Đào Ngọc Anh |
301.47058823529 |
NA-90486-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.16 |
A |
1488 |
Nguyễn Đình Hà |
181.61764705882 |
NA-90487-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.9 |
A |
1489 |
Võ Văn Nam |
235.29411764706 |
NA-90488-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.78 |
A |
1490 |
Bùi Trí Dũng |
308.82352941176 |
NA-90489-TS |
Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.5 |
A |
1491 |
Lê Văn Quế |
66.176470588235 |
NA-90490-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
1492 |
Lê Văn Thông |
301.47058823529 |
NA-90491-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
1493 |
Hồ Văn Sáu |
316.17647058824 |
NA-90493-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1494 |
Nguyễn Văn Luân |
279.41176470588 |
NA-90494-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
1495 |
Hoàng Văn Soạn |
121.32352941176 |
NA-90497-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
1496 |
Trần Đại Dương |
308.82352941176 |
NA-90498-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
6.4 |
A |
1497 |
Nguyễn Văn Hường |
308.82352941176 |
NA-90499-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.5 |
A |
1498 |
Nguyễn Văn Hồng |
235.29411764706 |
NA-90502-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
1499 |
Lê Văn Lợi |
279.41176470588 |
NA-90503-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
1500 |
Hồ Văn Dũng |
96.323529411765 |
NA-90504-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |